Luanda CIty: tin tức, thông tin website facebook
CLB Luanda CIty: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Luanda CIty |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Angola |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Angola |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Luanda CIty mới nhất
-
02/11 21:30Sagrada EsperancaLuanda CIty0 - 0Vòng 8
-
30/10 21:00Progresso da Lunda SulLuanda CIty1 - 0Vòng 2
-
24/10 21:30Luanda CItyWiliete0 - 0Vòng 7
-
20/10 22:00Primeiro de AgostoLuanda CIty 10 - 0Vòng 6
-
05/10 21:30Academica Do LobitoLuanda CIty1 - 1Vòng 4
-
29/09 21:30Luanda CItyBravos do Maquis 10 - 1Vòng 3
-
15/09 21:30Luanda CItyCD Sao Salvador1 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Luanda CIty sắp tới
-
10/11 21:30Luanda CItyKabuscorp do Palanca? - ?Vòng 9
-
16/11 21:00CarmonaLuanda CIty? - ?Vòng 10
-
24/11 21:30Luanda CItySanta Rita FC? - ?Vòng 11
-
01/12 22:00Desportivo HuilaLuanda CIty? - ?Vòng 12
-
08/12 21:30Luanda CItyCRD Libolo? - ?Vòng 13
-
14/12 21:00Isaac de BenguelaLuanda CIty? - ?Vòng 14
-
21/12 21:00Interclube LuandaLuanda CIty? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 7 | 7 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 21 | T T T T T T |
2 | Primeiro de Agosto | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 17 | H T H B T T |
3 | Wiliete | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 16 | T H B B T T |
4 | Bravos do Maquis | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T B T H H T |
5 | CD Sao Salvador | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 6 | 0 | 13 | B H T T H H |
6 | CRD Libolo | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 | T H T T H B |
7 | Sagrada Esperanca | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H H T B T |
8 | Academica Do Lobito | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | T T H B T B |
9 | Progresso da Lunda Sul | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H T H H T H |
10 | Interclube Luanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 5 | 6 | 9 | H T B B H H |
11 | Desportivo Huila | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H B T H T |
12 | Kabuscorp do Palanca | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B H B H B B |
13 | Carmona | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 16 | -13 | 6 | T H B H B B |
14 | Santa Rita FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H T B H B |
15 | Luanda CIty | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B T B B B |
16 | Isaac de Benguela | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | B H B B H H |
CAF CL qualifying
Relegation