Bravos do Maquis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bravos do Maquis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bravos do Maquis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Angola |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Angola |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bravos do Maquis mới nhất
-
26/02 21:00Bravos do MaquisLuanda CIty0 - 1Vòng 18
-
22/02 21:30Bravos do MaquisCD Sao Salvador1 - 1Vòng 17
-
19/02 21:00Isaac de BenguelaBravos do Maquis0 - 1Vòng 16
-
22/12 21:30Desportivo HuilaBravos do Maquis0 - 0Vòng 15
-
18/12 21:00Bravos do MaquisCarmona2 - 0Vòng 14
-
19/01 20:00SifakesiBravos do Maquis2 - 0A
-
12/01 23:00Bravos do MaquisSimba Sports Club1 - 0A
-
06/01 02:00CS ConstantineBravos do Maquis2 - 0A
-
15/12 23:00Bravos do MaquisCS Constantine2 - 0A
-
08/12 23:00Bravos do MaquisSifakesi3 - 1A
Lịch thi đấu Bravos do Maquis sắp tới
-
21/02 21:00Santa Rita FCBravos do Maquis? - ?Vòng 11
-
12/06 21:00CRD LiboloBravos do Maquis? - ?Vòng 24
-
11/03 21:00Bravos do MaquisCuando Cubango? - ?Vòng 22
-
08/03 21:30Bravos do MaquisWiliete? - ?Vòng 20
-
15/03 22:00Kabuscorp do PalancaBravos do Maquis? - ?Vòng 21
-
29/03 21:30Bravos do MaquisSanta Rita FC? - ?Vòng 22
-
05/04 21:00CRD LiboloBravos do Maquis? - ?Vòng 23
-
12/04 21:30Bravos do MaquisInterclube Luanda? - ?Vòng 24
-
19/04 21:00Progresso da Lunda SulBravos do Maquis? - ?Vòng 25
-
26/04 21:30Bravos do MaquisAcademica Do Lobito? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 18 | 14 | 4 | 0 | 31 | 7 | 24 | 46 | T T T H T T |
2 | Wiliete | 18 | 13 | 2 | 3 | 35 | 12 | 23 | 41 | T T B T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 18 | 10 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 36 | H B H T H T |
4 | CD Sao Salvador | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 16 | 5 | 27 | H T T T B B |
5 | Bravos do Maquis | 18 | 6 | 9 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H T B T T H |
6 | Sagrada Esperanca | 16 | 7 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 26 | B B T H T T |
7 | Interclube Luanda | 18 | 5 | 9 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | H H T T H B |
8 | Desportivo Huila | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 15 | 0 | 23 | T B T H B T |
9 | Progresso da Lunda Sul | 17 | 5 | 6 | 6 | 12 | 14 | -2 | 21 | B T B B B T |
10 | Academica Do Lobito | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 26 | -8 | 21 | B H H T H B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | T H H H T B |
12 | CRD Libolo | 18 | 3 | 8 | 7 | 13 | 20 | -7 | 17 | H H B B H B |
13 | Luanda CIty | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 28 | -12 | 15 | H B B B T H |
14 | Carmona | 18 | 2 | 7 | 9 | 9 | 30 | -21 | 13 | H B B B B H |
15 | Santa Rita FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 6 | 17 | -11 | 12 | T H H B B H |
16 | Isaac de Benguela | 17 | 1 | 5 | 11 | 13 | 29 | -16 | 8 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation