JS Bordj Menaiel: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB JS Bordj Menaiel: Thông tin mới nhất

Tên chính thức JS Bordj Menaiel
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Angiêri
Giải bóng đá VĐQG Algerian Ligue Professionnelle 2
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả JS Bordj Menaiel mới nhất

  • 10/04 21:00
    JS Bordj Menaiel
    IB Khemis El Khechna
    1 - 0
    Vòng 26
  • 05/04 21:00
    CA Batna
    JS Bordj Menaiel
    0 - 1
    Vòng 25
  • 22/03 21:00
    2 JS Bordj Menaiel
    MB Rouisset 1
    0 - 0
    Vòng 24
  • 15/03 21:00
    NRB Teleghma
    JS Bordj Menaiel
    1 - 0
    Vòng 23
  • 08/03 21:00
    USM Annaba
    JS Bordj Menaiel
    0 - 0
    Vòng 22
  • 27/02 20:00
    JS Bordj Menaiel
    MO Constantine
    0 - 0
    Vòng 21
  • 19/02 20:00
    Union Sportive Souf
    JS Bordj Menaiel
    0 - 1
    Vòng 20
  • 15/02 20:00
    JS Bordj Menaiel
    USM EL HARRACH
    0 - 0
    Vòng 19
  • 11/02 20:00
    HB Chelghoum Laid
    JS Bordj Menaiel
    1 - 0
    Vòng 18
  • 31/01 21:00
    JS Bordj Menaiel
    MSP Batna
    0 - 0
    Vòng 17

Lịch thi đấu JS Bordj Menaiel sắp tới

BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ES Ben Aknoun 26 16 9 1 38 13 25 57 T H H B T T
2 RC Kouba 26 14 8 4 38 18 20 50 T B B T H T
3 JS El Biar 26 12 7 7 29 20 9 43 H T T B T B
4 JSM Tiaret 26 9 12 5 28 21 7 39 H T H T B T
5 NA Hussein Dey 26 9 11 6 26 21 5 38 H T B T T B
6 WA Mostaganem 26 10 7 9 32 28 4 37 H T B T B T
7 ESM Kolea 26 9 9 8 24 27 -3 36 H B T T T B
8 CRB Temouchent 26 9 8 9 24 20 4 35 T T B T B T
9 ASM Oran 26 9 8 9 18 19 -1 35 H B T B B T
10 US Bechar Djedid 26 10 4 12 38 43 -5 34 B H T B T H
11 MC Saida 26 7 11 8 22 21 1 32 H B T B H B
12 RC Arba 26 8 7 11 29 34 -5 31 T B T B T B
13 GC Mascara 26 8 7 11 23 33 -10 31 B H B T B T
14 SKAF Khemis Melina 26 7 8 11 21 24 -3 29 H B T B T B
15 MCB Oued Sly 26 7 3 16 21 36 -15 24 B T B T B H
16 SC Mecheria 26 3 3 20 17 50 -33 12 B H B B B B

Upgrade Team Relegation