Minerva Punjab: tin tức, thông tin website facebook
CLB Minerva Punjab: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Minerva Punjab |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ấn Độ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ấn Độ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Curtis Fleming |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Minerva Punjab mới nhất
-
15/02 18:30Chennai TitansMinerva Punjab1 - 0Vòng 22
-
10/02 21:001 Odisha FCMinerva Punjab0 - 1Vòng 21
-
05/02 21:00ATK Mohun BaganMinerva Punjab0 - 0Vòng 20
-
01/02 18:30Minerva PunjabBengaluru0 - 0Vòng 20
-
28/01 21:00Minerva PunjabJamshedpur FC0 - 1Vòng 19
-
16/01 21:00Minerva PunjabMumbai City1 - 0Vòng 17
-
10/01 21:00Northeast UnitedMinerva Punjab 11 - 0Vòng 16
-
05/01 21:00Minerva PunjabKerala Blasters FC 20 - 1Vòng 15
-
26/12 21:001 Minerva PunjabATK Mohun Bagan1 - 0Vòng 14
-
17/12 21:00East BengalMinerva Punjab 10 - 2Vòng 13
Lịch thi đấu Minerva Punjab sắp tới
-
22/02 18:30Minerva PunjabEast Bengal? - ?Vòng 23
-
27/02 21:00Minerva PunjabFC Goa? - ?Vòng 24
-
06/03 21:00Hyderabad FCMinerva Punjab? - ?Vòng 25
-
10/03 21:00Mohammedan SCMinerva Punjab? - ?Vòng 26
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 15 | 14 | 28 | B T H T H H |
2 | Real Kashmir | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 26 | T B T H T T |
3 | Namdhari FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 14 | 8 | 25 | T H T B H B |
4 | Inter Kashi | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 22 | 3 | 25 | B H T B T H |
5 | Shillong Lajong FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 23 | B T B T T H |
6 | Gokulam Kerala FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 18 | 10 | 22 | T T B B B T |
7 | Rajasthan Club | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 22 | -3 | 21 | T H T H H B |
8 | Sreenidi Deccan | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 19 | B H T H B T |
9 | Dempo | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 19 | B T B T H H |
10 | SC Bengaluru | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 24 | -11 | 14 | T B H T H H |
11 | Aizawl FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 11 | T B B H B H |
12 | Delhi FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs