KS Perparimi Kukesi: tin tức, thông tin website facebook
CLB KS Perparimi Kukesi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KS Perparimi Kukesi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Albania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Albania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Zeqir Ymeri Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Skender Gega |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KS Perparimi Kukesi mới nhất
-
16/02 19:30Besa KavajeKS Perparimi Kukesi 12 - 0
-
08/02 19:50KS Perparimi KukesiBurreli0 - 1
-
02/02 19:30Besa KavajeKS Perparimi Kukesi0 - 0
-
25/01 19:301 KS Perparimi KukesiLushnja KS0 - 2
-
19/01 19:30Kastrioti KrujeKS Perparimi Kukesi1 - 0
-
10/01 19:30KS Perparimi KukesiPogradeci2 - 0
-
21/12 19:30KS Korabi PeshkopiKS Perparimi Kukesi0 - 0
-
14/12 19:30KS Perparimi KukesiKF Valbona0 - 1
-
14/01 19:00KF LaciKS Perparimi Kukesi2 - 1
-
27/12 01:00EgnatiaKS Perparimi Kukesi1 - 0
Lịch thi đấu KS Perparimi Kukesi sắp tới
-
23/02 19:30KS Perparimi KukesiFlamurtari? - ?
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 30 | 12 | 45 | T B T T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H T |
4 | Partizani Tirana | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 23 | 9 | 40 | T H H H B B |
5 | KS Elbasani | 26 | 6 | 13 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B B H B H H |
6 | KF Laci | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 24 | 0 | 30 | B T H T T B |
7 | KS Bylis | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 28 | T B B B H T |
8 | KF Tirana | 25 | 4 | 14 | 7 | 27 | 30 | -3 | 26 | B B T H H T |
9 | Teuta Durres | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 37 | -17 | 24 | B B B B H B |
10 | Skenderbeu Korca | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 36 | -16 | 20 | H B T H B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation