Enppi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Enppi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Enppi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1980 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Helmi Toulan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.enppiclub.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Enppi mới nhất
-
28/01 00:00Al MasryEnppi1 - 1Vòng 10
-
22/01 00:00EnppiTalaea EI-Gaish0 - 0Vòng 9
-
10/01 21:00PetrojetEnppi0 - 0Vòng 8
-
30/12 22:00EnppiAl Ahly SC0 - 0Vòng 7
-
24/12 22:00ZED FCEnppi0 - 0Vòng 6
-
20/12 22:00El GounahEnppi0 - 0Vòng 5
-
02/12 01:00EnppiIsmaily0 - 0Vòng 4
-
22/11 22:00PharcoEnppi2 - 1Vòng 3
-
16/01 19:30EnppiIsmaily1 - 0
-
03/01 22:30EnppiHaras El Hedoud0 - 0
Lịch thi đấu Enppi sắp tới
-
30/07 23:30EnppiAl Masry? - ?Vòng 28
-
01/02 21:00EnppiNBE SC? - ?Vòng 11
-
07/02 21:00Haras El HedoudEnppi? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00EnppiAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 13
-
17/02 21:00Ceramica Cleopatra FCEnppi? - ?Vòng 14
-
21/02 21:00EnppiSmouha SC? - ?Vòng 15
-
28/02 21:00Ghazl El MahallahEnppi? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00EnppiZamalek? - ?Vòng 17
-
23/03 02:00EnppiPharco? - ?C
-
22/04 21:00Talaea EI-GaishEnppi? - ?C
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation