El Mokawloon El Arab: tin tức, thông tin website facebook
CLB El Mokawloon El Arab: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | El Mokawloon El Arab |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1972. |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Emad El-Nahhas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sportsclub.arabcont.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả El Mokawloon El Arab mới nhất
-
16/02 20:00El Mokawloon El ArabSporting Alexandria1 - 0
-
09/02 20:00El DaklyehEl Mokawloon El Arab0 - 0
-
03/02 19:301 El Mokawloon El ArabOlympic El Qanal1 - 1
-
27/01 19:30El Mokawloon El ArabTersana SC1 - 0
-
14/01 19:30El Mokawloon El ArabEl Sekka El Hadid0 - 2
-
06/01 19:30Abo Qair SemadsEl Mokawloon El Arab0 - 0
-
29/12 19:30El Mokawloon El ArabRaviena0 - 0
-
23/12 19:30TantaEl Mokawloon El Arab1 - 2
-
02/01 19:30PetrojetEl Mokawloon El Arab0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
26/12 19:00El Mokawloon El ArabEl Entag Al Harby0 - 0
Lịch thi đấu El Mokawloon El Arab sắp tới
-
30/12 22:00El Mokawloon El ArabSerameka? - ?Vòng 5
-
21/02 20:00Telecom EgyptEl Mokawloon El Arab? - ?
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation