Al-Ittihad Alexandria: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Ittihad Alexandria: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Ittihad Alexandria |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Ittihad Alexandria mới nhất
-
01/03 00:00Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC0 - 1Vòng 16
-
22/02 00:00NBE SCAl-Ittihad Alexandria2 - 1Vòng 15
-
18/02 00:00Al-Ittihad AlexandriaEl Gounah0 - 0Vòng 14
-
14/02 00:00EnppiAl-Ittihad Alexandria0 - 0Vòng 13
-
08/02 21:00Al-Ittihad AlexandriaAl Masry0 - 1Vòng 12
-
02/02 00:00PetrojetAl-Ittihad Alexandria0 - 0Vòng 11
-
26/01 21:00Al-Ittihad AlexandriaIsmaily1 - 0Vòng 10
-
23/01 00:00Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria0 - 0Vòng 9
-
12/01 00:001 Al-Ittihad AlexandriaZED FC0 - 1Vòng 8
-
05/01 22:30Al-Ittihad AlexandriaTeam FC Cairo0 - 2
Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria sắp tới
-
15/01 19:30El GounahAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 7
-
05/03 02:30Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC? - ?Vòng 17
-
23/03 02:00Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud? - ?D
-
23/04 00:00IsmailyAl-Ittihad Alexandria? - ?D
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation