Al Masry: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Masry: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Masry |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hossam Hassan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Masry mới nhất
-
19/02 00:00Ghazl El MahallahAl Masry0 - 0Vòng 14
-
13/02 00:001 Al MasryNBE SC0 - 0Vòng 13
-
08/02 21:00Al-Ittihad AlexandriaAl Masry0 - 1Vòng 12
-
01/02 21:00ZED FCAl Masry0 - 1Vòng 11
-
28/01 00:00Al MasryEnppi1 - 1Vòng 10
-
23/01 21:00PetrojetAl Masry2 - 0Vòng 9
-
17/01 00:001 Al MasryPharco1 - 0Vòng 8
-
04/02 19:30Al MasryWadi Degla SC0 - 0
-
19/01 23:00Al MasryBlack Bulls3 - 0D
-
12/01 23:00EnyimbaAl Masry0 - 1D
Lịch thi đấu Al Masry sắp tới
-
05/06 00:00ZamalekEL Masry? - ?
-
29/04 02:30ZamalekAl Masry? - ?Vòng 16
-
30/07 23:30EnppiAl Masry? - ?Vòng 28
-
22/02 21:00Al MasryIsmaily? - ?Vòng 15
-
27/02 21:00Smouha SCAl Masry? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al MasryFuture FC? - ?Vòng 17
-
20/03 02:00Al MasryZED FC? - ?B
-
25/03 02:00NBE SCAl Masry? - ?B
-
03/04 00:00Al MasryCeramica Cleopatra FC? - ?B
-
24/04 00:00Ghazl El MahallahAl Masry? - ?B
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation