Muhayil Youth: tin tức, thông tin website facebook
CLB Muhayil Youth: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Muhayil Youth |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ả Rập Xê-út |
Giải bóng đá VĐQG | Giải trẻ Ả Rập Xê Út |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Muhayil Youth mới nhất
-
19/10 19:40Muhayil YouthAl-Hilal (Youth)0 - 0Vòng 5
-
05/10 19:45Muhayil YouthAl-Feiha U200 - 0Vòng 4
-
29/09 19:20Al-Fath (Youth)Muhayil Youth0 - 0Vòng 3
-
21/09 19:40Muhayil YouthAl Hazm Youths0 - 1Vòng 2
-
14/09 19:40Al-Nasr (Youth)Muhayil Youth0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Muhayil Youth sắp tới
-
09/11 19:00Al-Orubah YouthsMuhayil Youth? - ?Vòng 6
-
21/11 19:00Al-Shabab (Youth)Muhayil Youth? - ?Vòng 7
-
26/11 19:00Muhayil YouthAl-Ittihad (Youth)? - ?Vòng 8
-
30/11 19:00Muhayil YouthAl-Jeel Youths? - ?Vòng 9
-
07/12 19:00Al Wehda (Youth)Muhayil Youth? - ?Vòng 10
-
14/12 19:00Muhayil YouthAl-Ettifaq (Youth)? - ?Vòng 11
-
19/12 19:00Al Ahli Jeddah (Youth)Muhayil Youth? - ?Vòng 12
-
28/12 19:00Muhayil YouthAl Raed (Youth)? - ?Vòng 13
-
02/01 19:00Al Watan YouthMuhayil Youth? - ?Vòng 14
-
07/01 19:00Muhayil YouthAl-Taawon Youths? - ?Vòng 15
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad (Youth) | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 3 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | B T T H T |
3 | Al-Taawon Youths | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T H T |
4 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 10 | H T T T |
5 | Al-Jeel Youths | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | B H T T T |
6 | Al-Fath (Youth) | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | T H H H T |
7 | Ohud Medina Youths | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H T B B |
8 | Al Hazm Youths | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B B H T |
10 | Al-Shabab (Youth) | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | T B B T B |
11 | Muhayil Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H B H T B |
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H H T |
13 | Al Wehda (Youth) | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H T B H B |
14 | Al-Nasr (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 10 | -6 | 4 | H B B T |
15 | Al Watan Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T B H B |
16 | Al-Feiha U20 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 13 | -10 | 3 | B B T B B |
17 | Al Raed (Youth) | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 1 | B B H B B |
18 | Al-Orubah Youths | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 1 | B H B B B |