Al-Zlfe: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Zlfe: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Zlfe |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ả Rập Xê-út |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ả Rập Xê-út |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Zlfe mới nhất
-
16/01 19:30Al-ZlfeAl-Suqoor(KSA)1 - 0Vòng 17
-
10/01 19:30Al BukayriyahAl-Zlfe1 - 0Vòng 16
-
04/01 19:30Al-ZlfeAl-Tai1 - 1Vòng 15
-
17/12 21:30Al Safa(KSA)Al-Zlfe0 - 0Vòng 14
-
09/12 19:10Al-ZlfeAl-Ameade1 - 1Vòng 13
-
03/12 19:35Ohod MedinaAl-Zlfe1 - 1Vòng 12
-
27/11 19:10Al-ZlfeAbha2 - 0Vòng 11
-
09/11 19:25Al-JndalAl-Zlfe1 - 0Vòng 10
-
04/11 22:001 Al-HazmAl-Zlfe0 - 1Vòng 9
-
29/10 23:15Al-ZlfeAl-Faisaly Harmah 11 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Al-Zlfe sắp tới
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 20 | 17 | 1 | 2 | 46 | 17 | 29 | 52 | B T T T T T |
2 | Jerash FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 39 | 17 | 22 | 39 | T B H B T H |
3 | Al-Sharq | 20 | 10 | 6 | 4 | 34 | 24 | 10 | 36 | T B H T H T |
4 | Al-Saqer | 20 | 10 | 5 | 5 | 32 | 19 | 13 | 35 | T H T T B T |
5 | Al Anwar SA | 20 | 10 | 5 | 5 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T H T T H |
6 | Wajj | 20 | 8 | 7 | 5 | 31 | 26 | 5 | 31 | B T H T H B |
7 | Al-Rawdhah | 20 | 8 | 6 | 6 | 24 | 20 | 4 | 30 | B T H T T B |
8 | Al-Rayyan | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 24 | 0 | 29 | H T H B H T |
9 | Al Entesar | 20 | 5 | 8 | 7 | 31 | 30 | 1 | 23 | H H H T B T |
10 | Al-Washm | 19 | 5 | 7 | 7 | 30 | 35 | -5 | 22 | H B B B H T |
11 | Al-Sadd FC(SA) | 19 | 6 | 4 | 9 | 16 | 21 | -5 | 22 | T T H H B T |
12 | Tuwaiq | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 34 | -9 | 22 | B B H H T B |
13 | Hottain (KSA) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 34 | -17 | 19 | T H H B B B |
14 | Al Qous Club | 20 | 3 | 8 | 9 | 13 | 24 | -11 | 17 | H H B B B B |
15 | Al-Taqdom | 20 | 4 | 3 | 13 | 12 | 31 | -19 | 15 | B B B B T B |
16 | Al Qaisoma | 20 | 3 | 1 | 16 | 13 | 43 | -30 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs