Al-Shabab (Youth): tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Shabab (Youth): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Shabab (Youth) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ả Rập Xê-út |
Giải bóng đá VĐQG | Giải trẻ Ả Rập Xê Út |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Shabab (Youth) mới nhất
-
20/03 02:00Al-Shabab (Youth)Al Hazm Youths0 - 0Vòng 12
-
16/03 02:00Muhayil YouthAl-Shabab (Youth)0 - 0Vòng 24
-
12/03 02:00Al-Taawon YouthsAl-Shabab (Youth)0 - 0Vòng 23
-
07/03 02:00Al-Shabab (Youth)Al-Ittihad (Youth)0 - 0Vòng 22
-
02/03 02:00Ohud Medina YouthsAl-Shabab (Youth)0 - 0Vòng 21
-
08/02 19:40Al-Shabab (Youth)Al-Feiha U200 - 0Vòng 20
-
01/02 19:401 Al-Hilal (Youth)Al-Shabab (Youth) 12 - 1Vòng 19
-
25/01 19:35Al-Shabab (Youth)Al-Orubah Youths1 - 2Vòng 18
-
21/01 19:30Al-Nasr (Youth)Al-Shabab (Youth)0 - 0Vòng 11
-
18/01 19:30Al-Shabab (Youth)Al Ahli Jeddah (Youth)0 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Al-Shabab (Youth) sắp tới
-
05/04 19:00Al-Shabab (Youth)Al-Jeel Youths? - ?Vòng 25
-
10/04 19:00Al Wehda (Youth)Al-Shabab (Youth)? - ?Vòng 26
-
15/04 19:00Al-Shabab (Youth)Al-Ettifaq (Youth)? - ?Vòng 27
-
19/04 19:00Al-Shabab (Youth)Al-Nasr (Youth)? - ?Vòng 28
-
24/04 19:00Al Hazm YouthsAl-Shabab (Youth)? - ?Vòng 29
-
03/05 19:00Al-Fath (Youth)Al-Shabab (Youth)? - ?Vòng 30
-
10/05 19:00Al-Shabab (Youth)Al Raed (Youth)? - ?Vòng 31
-
17/05 19:00Al Watan YouthAl-Shabab (Youth)? - ?Vòng 32
-
24/05 19:00Al-Shabab (Youth)Al-Faisaly Harmah Youth? - ?Vòng 33
-
31/05 19:00Al Ahli Jeddah (Youth)Al-Shabab (Youth)? - ?Vòng 34
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 23 | 17 | 4 | 2 | 53 | 22 | 31 | 55 | T T H T H B |
2 | Al-Hilal (Youth) | 24 | 16 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 52 | T B T H T T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 24 | 15 | 6 | 3 | 59 | 27 | 32 | 51 | T T T H B H |
4 | Al-Nasr (Youth) | 23 | 13 | 2 | 8 | 41 | 33 | 8 | 41 | T T B T B T |
5 | Al-Orubah Youths | 24 | 12 | 4 | 8 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B B T T |
6 | Al-Fath (Youth) | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 16 | 9 | 39 | T T T B T T |
7 | Al-Ittihad (Youth) | 22 | 11 | 4 | 7 | 47 | 26 | 21 | 37 | B H T B B B |
8 | Al Hazm Youths | 23 | 10 | 6 | 7 | 34 | 22 | 12 | 36 | T H T B H T |
9 | Al-Jeel Youths | 24 | 8 | 5 | 11 | 36 | 40 | -4 | 29 | B T B H H B |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 23 | 7 | 7 | 9 | 33 | 38 | -5 | 28 | H B B H H H |
11 | Al-Shabab (Youth) | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 37 | -14 | 26 | T H T H B B |
12 | Al Wehda (Youth) | 23 | 6 | 7 | 10 | 20 | 27 | -7 | 25 | B B H B T B |
13 | Muhayil Youth | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 37 | -15 | 23 | B B B B B T |
14 | Al Raed (Youth) | 24 | 5 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 22 | T H B H T H |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 47 | -19 | 22 | B H B B T B |
16 | Al Watan Youth | 25 | 5 | 6 | 14 | 23 | 48 | -25 | 21 | T H B T B B |
17 | Ohud Medina Youths | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 47 | -25 | 21 | T B H H B H |
18 | Al-Feiha U20 | 23 | 4 | 5 | 14 | 22 | 46 | -24 | 17 | B B T H B T |