Al-Faisaly Harmah: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Al-Faisaly Harmah: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Al-Faisaly Harmah
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ả Rập Xê-út
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Marinos Ouzounidis
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.al-faisaly.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Al-Faisaly Harmah mới nhất

  • 22/04 23:05
    1 Al-Faisaly Harmah
    AL-Rbeea Jeddah
    1 - 0
    Vòng 31
  • 15/04 23:25
    Al-Jndal
    Al-Faisaly Harmah
    0 - 1
    Vòng 30
  • 10/04 22:40
    1 Al Safa(KSA)
    Al-Faisaly Harmah
    1 - 1
    Vòng 29
  • 05/04 00:45
    Al-Faisaly Harmah
    Al-Arabi(KSA)
    0 - 1
    Vòng 27
  • 16/03 02:00
    Al Bukayriyah
    Al-Faisaly Harmah
    0 - 0
    Vòng 26
  • 10/03 02:00
    1 Al-Faisaly Harmah
    Al-Zlfe
    0 - 0
    Vòng 25
  • 03/03 02:00
    Al-Tai
    Al-Faisaly Harmah 1
    0 - 0
    Vòng 24
  • 24/02 22:40
    Al Najma(KSA)
    Al-Faisaly Harmah
    2 - 0
    Vòng 23
  • 18/02 22:30
    Al-Faisaly Harmah
    Abha
    1 - 0
    Vòng 22
  • 12/02 22:10
    Jubail
    Al-Faisaly Harmah
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Al-Faisaly Harmah sắp tới

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 30 21 6 3 65 24 41 69 T H T T T T
2 Al Najma(KSA) 30 18 5 7 48 28 20 59 H T T T T T
3 Al-Adalh 30 15 9 6 53 38 15 54 H B B T T T
4 Al-Hazm 30 16 5 9 49 38 11 53 T T H B T B
5 Al Bukayriyah 30 14 6 10 38 21 17 48 T H T T B T
6 Al-Jabalain 30 12 11 7 36 30 6 47 B H T T H B
7 Al-Tai 30 12 8 10 41 37 4 44 T T B B B B
8 AL-Rbeea Jeddah 30 10 12 8 29 27 2 42 H T H H B H
9 Abha 30 10 12 8 41 44 -3 42 H T T H H H
10 Al-Zlfe 30 10 11 9 30 27 3 41 T B T H T T
11 Al-Arabi(KSA) 30 9 8 13 44 50 -6 35 B B H B B B
12 Al-Baten 30 9 8 13 33 51 -18 35 T H B B T T
13 Al-Jndal 30 9 7 14 28 34 -6 34 B B B B B H
14 Al-Faisaly Harmah 30 8 9 13 32 39 -7 33 B H H T T H
15 Jubail 30 7 11 12 29 40 -11 32 H B B H H T
16 Al-Ameade 30 5 10 15 25 43 -18 25 H B B H B B
17 Al Safa(KSA) 30 6 5 19 27 55 -28 23 B H B B H B
18 Ohod Medina 30 5 5 20 26 48 -22 20 B T T H B B

Upgrade Team Relegation