Kết quả Univ Catolica vs Huachipato, 04h30 ngày 26/08
Kết quả Univ Catolica vs Huachipato
Đối đầu Univ Catolica vs Huachipato
Phong độ Univ Catolica gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202404:30
-
Univ Catolica 44Huachipato 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.05O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.05X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 1
0.84U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Univ Catolica vs Huachipato
-
Sân vận động: Estadio San Carlos de Apoquindo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 21
-
Univ Catolica vs Huachipato: Diễn biến chính
-
11'Gonzalo Tapia Goal Disallowed0-0
-
16'Branco Ampuero Vera0-0
-
18'Cristian Alejandro Cuevas Jara0-0
-
26'Daniel Gonzalez (Assist:Fernando Zuqui)1-0
-
35'1-0Benjamin Mellado
-
37'Gonzalo Tapia (Assist:Jader Barbosa da Silva Gentil)2-0
-
42'Gonzalo Tapia2-0
-
42'2-0Santiago Silva
-
46'2-0Claudio Elias Sepulveda Castro
Santiago Silva -
46'2-0Maximiliano Gutierrez
Gonzalo Montes Calderini -
64'2-0Claudio Elias Sepulveda Castro
-
67'Clemente Montes
Jader Barbosa da Silva Gentil2-0 -
67'Eugenio Mena Reveco
Francisco Andres Arancibia Silva2-0 -
68'2-0Mario Briceno
Cris Robert Martinez Escobar -
68'2-0Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
Thiago Vecino Berriel -
77'Cristian Alejandro Cuevas Jara (Assist:Clemente Montes)3-0
-
80'Fernando Zampedri (Assist:Cristian Alejandro Cuevas Jara)4-0
-
83'4-0Andres Maicol
Joaquin Gutierrez -
83'Nicolas Ignacio Castillo Mora
Fernando Zampedri4-0 -
83'4-0Brayan Palmezano
-
84'Juan Rossel
Cristian Alejandro Cuevas Jara4-0 -
89'Guillermo Soto
Daniel Gonzalez4-0 -
90'Carlos Agustin Farias4-0
-
Univ Catolica vs Huachipato: Đội hình chính và dự bị
-
Univ Catolica4-4-213Thomas Gillier15Cristian Alejandro Cuevas Jara24Alfonso Parot5Daniel Gonzalez17Branco Ampuero Vera44Jader Barbosa da Silva Gentil43Francisco Andres Arancibia Silva14Carlos Agustin Farias18Fernando Zuqui9Fernando Zampedri20Gonzalo Tapia10Brayan Palmezano32Thiago Vecino Berriel23Cris Robert Martinez Escobar15Santiago Silva14Carlos Alberto Villanueva Fuentes8Gonzalo Montes Calderini18Joaquin Gutierrez4Benjamin Gazzolo38Benjamin Mellado2Antonio Castillo24Fabian Cerda
- Đội hình dự bị
-
6Alfred Canales30Nicolas Ignacio Castillo Mora3Eugenio Mena Reveco11Clemente Montes25Sebastian Perez Cardona35Juan Rossel4Guillermo SotoMario Briceno 7Maximiliano Gutierrez 28Andres Maicol 31Martin Cristian Alonso Parra Plaza 1Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar 9Jorge Sebastia Saez 11Claudio Elias Sepulveda Castro 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ariel HolanGustavo Alvarez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Univ Catolica vs Huachipato: Số liệu thống kê
-
Univ CatolicaHuachipato
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
414Số đường chuyền326
-
-
78%Chuyền chính xác75%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua7
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn5
-
-
18Ném biên18
-
-
2Thử thách6
-
-
24Long pass23
-
-
80Pha tấn công80
-
-
36Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation