Kết quả Union La Calera vs Audax Italiano, 07h00 ngày 02/09
Kết quả Union La Calera vs Audax Italiano
Đối đầu Union La Calera vs Audax Italiano
Phong độ Union La Calera gần đây
Phong độ Audax Italiano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202407:00
-
Union La Calera 3 12Audax Italiano 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.09O 2.5
0.88U 2.5
0.791
2.30X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union La Calera vs Audax Italiano
-
Sân vận động: Nicholas chahuan Municipal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 23
-
Union La Calera vs Audax Italiano: Diễn biến chính
-
17'Nahuel Brunet0-0
-
22'0-1Nicolas Ivan Orellana Acuna (Assist:Nicolas Fernandez Miranda)
-
26'0-1Fabian Torres
-
29'Raimundo Rebolledo0-1
-
44'0-1Ignacio Jeraldino
-
46'Ezequiel Parnisiari
Alejandro Henriquez Henriquez0-1 -
46'Diego Ulloa
Renato Huerta0-1 -
53'Enzo Ferrario1-1
-
62'1-1Paolo Guajardo
Ignacio Jeraldino -
66'Pablo Alejandro Parra Rubilar1-1
-
70'Walter Ponce
Franco Soldano1-1 -
70'Leonel Esteban Valencia Valle
Pablo Alejandro Parra Rubilar1-1 -
80'Jose David Romero (Assist:Raimundo Rebolledo)2-1
-
83'2-1Alessandro Riep
Nicolas Ivan Orellana Acuna -
83'2-1Nazareno Bazan
Guillermo Luis Ortiz -
84'Matias Munoz
Matías Cavalleri2-1 -
86'2-1Carlos Villanueva
Marco Ramos -
90'Ezequiel Parnisiari2-1
-
Union La Calera vs Audax Italiano: Đội hình chính và dự bị
-
Union La Calera4-1-2-31Jorge Benito Pena Canales35Alejandro Henriquez Henriquez34Nahuel Brunet13Enzo Ferrario21Raimundo Rebolledo36AgustIn Alvarez Wallace8Pablo Alejandro Parra Rubilar19Franco Soldano10Matías Cavalleri9Jose David Romero29Renato Huerta9Lautaro Palacios20Ignacio Jeraldino8Marco Ramos24Nicolas Ivan Orellana Acuna7Nicolas Fernandez Miranda15EMANUEL CECCHINI23Esteban Matus5Fabian Torres26Guillermo Luis Ortiz6German Guiffrey1Tomas Alejandro Ahumada Oteiza
- Đội hình dự bị
-
14Ariel Caceres12Matias Ibanez5Matias Munoz24Ezequiel Parnisiari17Walter Ponce4Diego Ulloa7Leonel Esteban Valencia ValleNazareno Bazan 11Gabriel Omar Carabali Quinonez 31Paolo Guajardo 17Diego Monreal 27Alessandro Riep 22Mario Anibal Sandoval Toro 36Carlos Villanueva 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo AmeliManuel Fernandez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Union La Calera vs Audax Italiano: Số liệu thống kê
-
Union La CaleraAudax Italiano
-
9Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
302Số đường chuyền390
-
-
71%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
5Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn7
-
-
30Ném biên35
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách10
-
-
27Long pass30
-
-
63Pha tấn công113
-
-
30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation