Kết quả Palestino vs Colo Colo, 01h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2024 » vòng 28

  • Palestino vs Colo Colo: Diễn biến chính

  • 10'
    Brayan Cortes(OW)
    1-0
  • 40'
    1-1
    goal Marcelo Javier Correa (Assist:Carlos Palacios Quinones)
  • 44'
    Ariel Martinez (Assist:Junior Marabel) goal 
    2-1
  • 45'
    2-1
    Carlos Palacios Quinones
  • 45'
    Misael Davila Carvajal
    2-1
  • 46'
    2-1
     Marco Bolados
     Cristian Riquelme
  • 46'
    2-1
     Guillermo Paiva
     Marcelo Javier Correa
  • 46'
    2-1
     Alan Saldivia
     Emiliano Amor
  • 56'
    2-2
    goal Marco Bolados (Assist:Lucas Cepeda)
  • 61'
    2-3
    goal Carlos Palacios Quinones
  • 63'
    Michael Fuentes  
    Jonathan Benítez  
    2-3
  • 70'
    Juan Fernando Garro  
    Bryan Paul Carrasco Santos  
    2-3
  • 70'
    Nicolas Meza  
    Ariel Martinez  
    2-3
  • 70'
    Felipe Chamorro  
    Joe Axel Abrigo Navarro  
    2-3
  • 77'
    Benjamin Rojas  
    Ian Alex Garguez Gomez  
    2-3
  • 77'
    2-3
     Vicente Pizarro
     Carlos Palacios Quinones
  • 83'
    2-3
     Lucas Soto
     Arturo Vidal
  • 90'
    Ivan Roman
    2-3
  • 90'
    2-3
    Marco Bolados
  • Palestino vs Colo Colo: Đội hình chính và dự bị

  • Palestino4-1-2-3
    1
    Cesar Rigamonti
    28
    Dilan Patricio Zuniga Valenzuela
    13
    Cristian Fernando Suarez Figueroa
    17
    Ivan Roman
    29
    Ian Alex Garguez Gomez
    23
    Ariel Martinez
    10
    Misael Davila Carvajal
    14
    Joe Axel Abrigo Navarro
    11
    Jonathan Benítez
    27
    Junior Marabel
    7
    Bryan Paul Carrasco Santos
    7
    Carlos Palacios Quinones
    9
    Marcelo Javier Correa
    32
    Lucas Cepeda
    22
    Mauricio Isla
    23
    Arturo Vidal
    5
    Leonardo Gil
    17
    Cristian Riquelme
    37
    Maximiliano Joel Falcon Picart
    15
    Emiliano Amor
    21
    Erick Wiemberg
    1
    Brayan Cortes
    Colo Colo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Jose Bizama
    22Felipe Chamorro
    26Dixon Contreras
    18Michael Fuentes
    20Juan Fernando Garro
    6Nicolas Meza
    3Benjamin Rojas
    Marco Bolados 11
    Fernando De Paul 30
    Guillermo Paiva 29
    Vicente Pizarro 34
    Alan Saldivia 4
    Lucas Soto 28
    Cristian Zavala 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Sanchez
    Gustavo Quinteros
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Palestino vs Colo Colo: Số liệu thống kê

  • Palestino
    Colo Colo
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 284
    Số đường chuyền
    534
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 33
    Long pass
    30
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colo Colo 30 21 4 5 49 21 28 67 T T T T T H
2 Universidad de Chile 30 19 8 3 53 24 29 65 T B T T T H
3 Municipal Iquique 30 14 6 10 53 48 5 48 B T B T B T
4 Palestino 30 13 7 10 46 33 13 46 T B T B T T
5 Univ Catolica 30 13 7 10 44 34 10 46 B B T B H B
6 Union Espanola 30 13 6 11 53 45 8 45 B T T T B B
7 Everton CD 30 12 9 9 47 41 6 45 T B B T T H
8 Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 3 45 H B B T H T
9 Nublense 30 11 7 12 40 34 6 40 T B T T B B
10 Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 -3 34 T T B B T B
11 Union La Calera 30 9 7 14 29 40 -11 34 B T B B H T
12 Huachipato 30 9 7 14 28 44 -16 34 T B B T B T
13 Cobresal 30 8 9 13 42 51 -9 33 B B T B T B
14 O.Higgins 30 8 7 15 34 53 -19 31 T B B B B B
15 Cobreloa 30 9 4 17 33 62 -29 31 B B T B H T
16 CD Copiapo S.A. 30 7 3 20 40 61 -21 24 B T B B B H

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation