Kết quả O.Higgins vs Univ Catolica, 01h00 ngày 07/10
Kết quả O.Higgins vs Univ Catolica
Đối đầu O.Higgins vs Univ Catolica
Phong độ O.Higgins gần đây
Phong độ Univ Catolica gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/10/202401:00
-
O.Higgins 4 10Univ Catolica 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.09O 2.5
1.02U 2.5
0.841
2.70X
3.102
2.37Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu O.Higgins vs Univ Catolica
-
Sân vận động: Estadio El Teniente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 27
-
O.Higgins vs Univ Catolica: Diễn biến chính
-
4'Diego Mario Buonanotte Rende0-0
-
20'0-0Carlos Agustin Farias
-
21'0-1Branco Ampuero Vera
-
32'0-1Alfred Canales
Carlos Agustin Farias -
46'Bryan Rabello Mella
Esteban Calderon0-1 -
47'0-2Jader Barbosa da Silva Gentil (Assist:Fernando Zuqui)
-
52'Vicente Fernandez0-2
-
58'Felipe Faundez
Juan Eduardo Fuentes0-2 -
58'Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Joaquin Tapia0-2 -
59'Carlos Auzqui
Diego Mario Buonanotte Rende0-2 -
65'0-2Cesar Ignacio Pinares Tamayo
Clemente Montes -
65'0-2Francisco Andres Arancibia Silva
Jader Barbosa da Silva Gentil -
69'0-2Gonzalo Tapia
-
72'Esteban Moreira
Camilo Moya0-2 -
78'0-2Alfonso Parot
Branco Ampuero Vera -
78'0-2Juan Rossel
Gonzalo Tapia -
87'Vicente Fernandez0-2
-
88'Martín Nicolás Sarrafiore0-2
-
O.Higgins vs Univ Catolica: Đội hình chính và dự bị
-
O.Higgins4-1-2-31Diego Carreno31Vicente Fernandez6Juan Eduardo Fuentes26Leonel Mosevich17Moises Gonzalez5Camilo Moya7Martín Nicolás Sarrafiore18Diego Mario Buonanotte Rende28Esteban Calderon9Arnaldo Castillo30Joaquin Tapia11Clemente Montes20Gonzalo Tapia15Cristian Alejandro Cuevas Jara18Fernando Zuqui44Jader Barbosa da Silva Gentil14Carlos Agustin Farias17Branco Ampuero Vera5Daniel Gonzalez22Gary Christofer Kagelmacher Perez3Eugenio Mena Reveco25Sebastian Perez Cardona
- Đội hình dự bị
-
11Carlos Auzqui3Felipe Faundez8Yerko Bastian Leiva Lazo19Joaquin Alberto Montecinos Naranjo27Esteban Moreira12Martin Quezada10Bryan Rabello MellaFrancisco Andres Arancibia Silva 43Alfred Canales 6Thomas Gillier 13Alfonso Parot 24Cesar Ignacio Pinares Tamayo 10Juan Rossel 35Guillermo Soto 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo de MunerAriel Holan
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
O.Higgins vs Univ Catolica: Số liệu thống kê
-
O.HigginsUniv Catolica
-
12Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
10Cản sút2
-
-
9Sút Phạt20
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
338Số đường chuyền438
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn4
-
-
24Ném biên15
-
-
5Thử thách7
-
-
32Long pass21
-
-
99Pha tấn công79
-
-
65Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation