Kết quả O.Higgins vs Cobreloa, 22h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2024 » vòng 30

  • O.Higgins vs Cobreloa: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Nahuel Donadell Alvarez (Assist:Tristan Roco)
  • 13'
    Felipe Faundez
    0-1
  • 27'
    0-1
    Nahuel Donadell Alvarez
  • 30'
    0-1
    Bastian Ignacio Tapia Sepulveda
  • 31'
    Leonel Mosevich
    0-1
  • 42'
    0-2
    goal Cristian Insaurralde (Assist:Tristan Roco)
  • 46'
    Esteban Calderon  
    Diego Mario Buonanotte Rende  
    0-2
  • 46'
    Brian Torrealba  
    Felipe Faundez  
    0-2
  • 46'
    Joaquin Tapia  
    Joaquin Alberto Montecinos Naranjo  
    0-2
  • 46'
    0-3
    goal Tristan Roco (Assist:Yerko Aguila)
  • 62'
    Moises Gonzalez  
    Martín Nicolás Sarrafiore  
    0-3
  • 63'
    0-3
    Mauro Brasil
  • 63'
    Arnaldo Castillo
    0-3
  • 71'
    0-3
     Marco Borgnino
     Tristan Roco
  • 72'
    Yerko Bastian Leiva Lazo
    0-3
  • 81'
    Camilo Moya  
    Joaquin Tapia  
    0-3
  • 85'
    0-3
    Nicolás Palma
  • O.Higgins vs Cobreloa: Đội hình chính và dự bị

  • O.Higgins4-4-2
    12
    Martin Quezada
    31
    Vicente Fernandez
    14
    Juan Ignacio Diaz
    26
    Leonel Mosevich
    3
    Felipe Faundez
    7
    Martín Nicolás Sarrafiore
    18
    Diego Mario Buonanotte Rende
    6
    Juan Eduardo Fuentes
    8
    Yerko Bastian Leiva Lazo
    19
    Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
    9
    Arnaldo Castillo
    31
    Tristan Roco
    23
    Javier Andres Parraguez Herrera
    7
    Cristian Insaurralde
    41
    Nahuel Donadell Alvarez
    11
    Juan Leiva
    2
    Jorge Espejo
    42
    Mauro Brasil
    4
    Bastian Ignacio Tapia Sepulveda
    6
    Nicolás Palma
    3
    Yerko Aguila
    22
    Nicolas Gaston Avellaneda
    Cobreloa4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Esteban Calderon
    1Diego Carreno
    17Moises Gonzalez
    5Camilo Moya
    30Joaquin Tapia
    23Brian Torrealba
    15Yorman Zapata
    Hugo Araya 1
    Marco Borgnino 10
    Christian Daniel Bravo Araneda 17
    Lucas Di Maio 43
    Patricio Fernandez 33
    Luis Francisco Garcia Varas 24
    Rodolfo Antonio Gonzalez Aranguiz 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo de Muner
    Rodrigo Meléndez
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • O.Higgins vs Cobreloa: Số liệu thống kê

  • O.Higgins
    Cobreloa
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colo Colo 30 21 4 5 49 21 28 67 T T T T T H
2 Universidad de Chile 30 19 8 3 53 24 29 65 T B T T T H
3 Municipal Iquique 30 14 6 10 53 48 5 48 B T B T B T
4 Palestino 30 13 7 10 46 33 13 46 T B T B T T
5 Univ Catolica 30 13 7 10 44 34 10 46 B B T B H B
6 Union Espanola 30 13 6 11 53 45 8 45 B T T T B B
7 Everton CD 30 12 9 9 47 41 6 45 T B B T T H
8 Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 3 45 H B B T H T
9 Nublense 30 11 7 12 40 34 6 40 T B T T B B
10 Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 -3 34 T T B B T B
11 Union La Calera 30 9 7 14 29 40 -11 34 B T B B H T
12 Huachipato 30 9 7 14 28 44 -16 34 T B B T B T
13 Cobresal 30 8 9 13 42 51 -9 33 B B T B T B
14 O.Higgins 30 8 7 15 34 53 -19 31 T B B B B B
15 Cobreloa 30 9 4 17 33 62 -29 31 B B T B H T
16 CD Copiapo S.A. 30 7 3 20 40 61 -21 24 B T B B B H

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation