Kết quả Huachipato vs Coquimbo Unido, 04h00 ngày 01/10
Kết quả Huachipato vs Coquimbo Unido
Đối đầu Huachipato vs Coquimbo Unido
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202404:00
-
Huachipato 23Coquimbo Unido 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.09O 2.25
0.77U 2.25
0.901
2.25X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huachipato vs Coquimbo Unido
-
Sân vận động: Cap Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 26
-
Huachipato vs Coquimbo Unido: Diễn biến chính
-
24'Joaquin Gutierrez0-0
-
45'Jorge Sebastia Saez1-0
-
46'1-0Jonatan Jesus Bauman
Martin Andres Mundaca Barraza -
53'Thiago Vecino Berriel (Assist:Joaquin Gutierrez)2-0
-
59'Antonio Castillo3-0
-
61'Antonio Castillo3-0
-
61'3-0Cristopher Barrera
-
62'3-0Jorge Henriquez
Cristopher Barrera -
62'3-0Juan Francisco Cornejo Palma
Sebastian Cabrera -
64'3-0Alejandro Maximiliano Camargo
-
73'Santiago Silva
Jimmy Martinez3-0 -
73'Maximiliano Gutierrez
Joaquin Gutierrez3-0 -
73'Oyarzun Saravia J. D.
Jorge Sebastia Saez3-0 -
80'3-0Juan Manuel Vazquez
Benjamin Chandia -
80'3-0Ignacio Jara
Alejandro Maximiliano Camargo -
82'Brayan Palmezano
Gonzalo Montes Calderini3-0 -
82'3-1Alejandro Azocar
-
88'Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
Thiago Vecino Berriel3-1 -
90'3-2Salvador Sanchez (Assist:Juan Manuel Vazquez)
-
Huachipato vs Coquimbo Unido: Đội hình chính và dự bị
-
Huachipato3-4-1-21Martin Cristian Alonso Parra Plaza3Imanol Gonzalez4Benjamin Gazzolo13Renzo Malanca2Antonio Castillo6Claudio Elias Sepulveda Castro20Jimmy Martinez18Joaquin Gutierrez8Gonzalo Montes Calderini11Jorge Sebastia Saez32Thiago Vecino Berriel26Cristopher Barrera32Martin Andres Mundaca Barraza11Alejandro Azocar6Dylan Glaby8Alejandro Maximiliano Camargo30Benjamin Chandia5Dylan Escobar2Bruno Cabrera27Salvador Sanchez28Sebastian Cabrera13Diego Sanchez Carvajal
- Đội hình dự bị
-
24Fabian Cerda28Maximiliano Gutierrez38Benjamin Mellado19Oyarzun Saravia J. D.10Brayan Palmezano9Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar15Santiago SilvaJonatan Jesus Bauman 17Juan Francisco Cornejo Palma 16Jorge Henriquez 20Elvis Hernandez 4Ignacio Jara 18Miguel Angel Pinto Jerez 1Juan Manuel Vazquez 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo AlvarezFernando Diaz
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Huachipato vs Coquimbo Unido: Số liệu thống kê
-
HuachipatoCoquimbo Unido
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
8Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
501Số đường chuyền373
-
-
71%Chuyền chính xác64%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn5
-
-
36Ném biên25
-
-
11Thử thách11
-
-
47Long pass23
-
-
123Pha tấn công121
-
-
46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation