Kết quả Everton CD vs Union Espanola, 07h00 ngày 01/09
Kết quả Everton CD vs Union Espanola
Đối đầu Everton CD vs Union Espanola
Phong độ Everton CD gần đây
Phong độ Union Espanola gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202407:00
-
Everton CD 23Union Espanola 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.00X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton CD vs Union Espanola
-
Sân vận động: Estadio Sausalito
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 23
-
Everton CD vs Union Espanola: Diễn biến chính
-
6'0-0Luis Pavez Contreras
-
10'Joan Cruz0-0
-
15'Benjamin Berrios0-0
-
26'Tomas Astaburuaga (Assist:Kevin Mendez)1-0
-
28'1-1Franco Farias (Assist:Pablo Aranguiz)
-
30'Benjamin Berrios (Assist:Rodrigo Contreras)2-1
-
44'2-1Ignacio Nunez
Sebastian Ignacio Leyton Hevia -
48'2-1José Tiznado
-
55'Rodrigo Contreras (Assist:Alex Ibacache)3-1
-
60'3-1Ignacio Nunez
-
72'Jonathan David Dos Santos Dure
Rodrigo Contreras3-1 -
79'3-1Bastian Yanez
Emiliano Vecchio -
79'3-1Valentin Adamo
Pablo Aranguiz -
85'3-1Claudio Espinoza
Luis Pavez Contreras -
85'3-1Nicolas Ignacio Penailillo Acuna
Franco Farias -
88'Omar Andres Fernandez Frasica
Joan Cruz3-1 -
88'Matias Rodrigo Campos Lopez
Lautaro Tello3-1 -
90'3-1Valentin Adamo
-
90'Felipe Campos
Kevin Mendez3-1 -
90'Nicolas Baeza
Alex Ibacache3-1 -
90'3-2Valentin Vidal (Assist:Ariel Uribe)
-
Everton CD vs Union Espanola: Đội hình chính và dự bị
-
Everton CD3-4-1-21Ignacio Gonzalez24Diego Oyarzun33Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann23Tomas Astaburuaga2Alex Ibacache6Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete21Benjamin Berrios16Kevin Mendez10Joan Cruz27Rodrigo Contreras26Lautaro Tello11Ariel Uribe20Franco Farias8Pablo Aranguiz10Emiliano Vecchio33Sebastian Ignacio Leyton Hevia5Diego Hernan Gonzalez37Jeyson Rojas3Valentin Vidal30José Tiznado27Luis Pavez Contreras25Franco Luis Torgnascioli
- Đội hình dự bị
-
14Nicolas Baeza9Matias Rodrigo Campos Lopez3Felipe Campos36Jonathan David Dos Santos Dure22Omar Andres Fernandez Frasica17Juan Claudio Gonzalez Calderon20Felipe VillagranValentin Adamo 19Jose Ballesteros Vera 13Claudio Espinoza 32Ignacio Nunez 14Nicolas Ignacio Penailillo Acuna 18Bastian Roco 26Bastian Yanez 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
NESTOR SENSINIRonald Fuentes
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Everton CD vs Union Espanola: Số liệu thống kê
-
Everton CDUnion Espanola
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
9Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
325Số đường chuyền472
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
7Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công4
-
-
5Đánh chặn2
-
-
15Ném biên23
-
-
5Thử thách7
-
-
23Long pass42
-
-
88Pha tấn công81
-
-
39Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation