Kết quả Coquimbo Unido vs Union La Calera, 04h00 ngày 03/11
Kết quả Coquimbo Unido vs Union La Calera
Đối đầu Coquimbo Unido vs Union La Calera
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
Phong độ Union La Calera gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202404:00
-
Coquimbo Unido 50Union La Calera 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.25
0.96U 2.25
0.901
1.67X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coquimbo Unido vs Union La Calera
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 29
-
Coquimbo Unido vs Union La Calera: Diễn biến chính
-
32'0-0Enzo Ferrario
-
36'Martin Andres Mundaca Barraza0-0
-
37'Diego Sanchez Carvajal0-0
-
39'0-0Franco Soldano
-
46'Benjamin Chandia
Martin Andres Mundaca Barraza0-0 -
51'Dylan Glaby0-0
-
57'0-0AgustIn Alvarez Wallace
-
59'0-0Matias Munoz
Walter Ponce -
60'Jorge Henriquez
Alejandro Maximiliano Camargo0-0 -
64'Alejandro Azocar0-0
-
69'0-0Ezequiel Parnisiari
Renato Huerta -
69'0-0Leonel Esteban Valencia Valle
Pablo Alejandro Parra Rubilar -
74'Sebastian Cabrera
Juan Francisco Cornejo Palma0-0 -
80'0-0Ariel Caceres
Alejandro Henriquez Henriquez -
80'0-0Axel Encinas
AgustIn Alvarez Wallace -
86'Alejandro Azocar0-0
-
87'Jonatan Jesus Bauman
Sebastian Galani0-0 -
90'Jorge Henriquez0-0
-
Coquimbo Unido vs Union La Calera: Đội hình chính và dự bị
-
Coquimbo Unido4-3-313Diego Sanchez Carvajal16Juan Francisco Cornejo Palma5Dylan Escobar4Elvis Hernandez3Manuel Elias Fernandez Guzman8Alejandro Maximiliano Camargo7Sebastian Galani6Dylan Glaby32Martin Andres Mundaca Barraza11Alejandro Azocar9Andres Chavez8Pablo Alejandro Parra Rubilar9Jose David Romero29Renato Huerta17Walter Ponce19Franco Soldano36AgustIn Alvarez Wallace13Enzo Ferrario21Raimundo Rebolledo34Nahuel Brunet35Alejandro Henriquez Henriquez1Jorge Benito Pena Canales
- Đội hình dự bị
-
17Jonatan Jesus Bauman28Sebastian Cabrera30Benjamin Chandia20Jorge Henriquez1Miguel Angel Pinto Jerez10Juan Manuel Vazquez22Matias ZepedaBenjamin Astudillo 18Ariel Caceres 14Axel Encinas 27Michael Maturana 26Matias Munoz 5Ezequiel Parnisiari 24Leonel Esteban Valencia Valle 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando DiazGerardo Ameli
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Coquimbo Unido vs Union La Calera: Số liệu thống kê
-
Coquimbo UnidoUnion La Calera
-
9Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt8
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
358Số đường chuyền254
-
-
66%Chuyền chính xác50%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn6
-
-
39Ném biên26
-
-
4Thử thách10
-
-
34Long pass22
-
-
103Pha tấn công65
-
-
67Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation