Kết quả Cobreloa vs Univ Catolica, 04h00 ngày 03/11
Kết quả Cobreloa vs Univ Catolica
Đối đầu Cobreloa vs Univ Catolica
Phong độ Cobreloa gần đây
Phong độ Univ Catolica gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202404:00
-
Cobreloa 22Univ Catolica 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.01O 2.25
0.77U 2.25
0.901
3.10X
3.252
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobreloa vs Univ Catolica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Chile 2024 » vòng 29
-
Cobreloa vs Univ Catolica: Diễn biến chính
-
7'Juan Leiva0-0
-
8'0-1Branco Ampuero Vera (Assist:Daniel Gonzalez)
-
11'Cristian Insaurralde (Assist:Mauro Brasil)1-1
-
18'Javier Andres Parraguez Herrera (Assist:Nicolás Palma)2-1
-
20'2-2Fernando Zampedri (Assist:Cesar Ignacio Pinares Tamayo)
-
41'2-2Eugenio Mena Reveco No penalty confirmed
-
44'Nahuel Donadell Alvarez2-2
-
52'2-2Cristian Alejandro Cuevas Jara
-
64'2-2Alfred Canales
Cesar Ignacio Pinares Tamayo -
64'2-2Guillermo Soto
Cristian Alejandro Cuevas Jara -
66'2-2Alfred Canales
-
72'2-2Clemente Montes
Juan Rossel -
87'2-2Francisco Andres Arancibia Silva
Fernando Zuqui -
87'Lucas Di Maio
Javier Andres Parraguez Herrera2-2 -
87'Luis Francisco Garcia Varas
Mauro Brasil2-2 -
88'2-2Francisco Andres Arancibia Silva
-
90'Marco Borgnino
Tristan Roco2-2
-
Cobreloa vs Univ Catolica: Đội hình chính và dự bị
-
Cobreloa4-2-1-322Nicolas Gaston Avellaneda3Yerko Aguila4Bastian Ignacio Tapia Sepulveda6Nicolás Palma2Jorge Espejo11Juan Leiva42Mauro Brasil41Nahuel Donadell Alvarez31Tristan Roco23Javier Andres Parraguez Herrera7Cristian Insaurralde9Fernando Zampedri35Juan Rossel18Fernando Zuqui14Carlos Agustin Farias10Cesar Ignacio Pinares Tamayo15Cristian Alejandro Cuevas Jara17Branco Ampuero Vera5Daniel Gonzalez22Gary Christofer Kagelmacher Perez3Eugenio Mena Reveco25Sebastian Perez Cardona
- Đội hình dự bị
-
1Hugo Araya10Marco Borgnino43Lucas Di Maio33Patricio Fernandez24Luis Francisco Garcia Varas5Rodolfo Antonio Gonzalez Aranguiz37Bastian ValdesFrancisco Andres Arancibia Silva 43Alfred Canales 6Nicolas Ignacio Castillo Mora 30Thomas Gillier 13Clemente Montes 11Alfonso Parot 24Guillermo Soto 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rodrigo MeléndezAriel Holan
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Cobreloa vs Univ Catolica: Số liệu thống kê
-
CobreloaUniv Catolica
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
4Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
309Số đường chuyền419
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị6
-
-
3Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công3
-
-
5Đánh chặn9
-
-
21Ném biên12
-
-
7Thử thách3
-
-
33Long pass27
-
-
79Pha tấn công82
-
-
48Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation