Kết quả CD Copiapo S.A. vs Palestino, 01h00 ngày 30/09
Kết quả CD Copiapo S.A. vs Palestino
Đối đầu CD Copiapo S.A. vs Palestino
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
Phong độ Palestino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202401:00
-
CD Copiapo S.A. 32Palestino 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.98O 2.5
0.86U 2.5
1.001
3.20X
3.502
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Copiapo S.A. vs Palestino
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 26
-
CD Copiapo S.A. vs Palestino: Diễn biến chính
-
27'Felipe Andres Reynero Galarce1-0
-
30'1-0Cesar Rigamonti
-
30'Yonathan Andia1-0
-
40'Diego Andres Carrasco Munoz1-0
-
46'1-0Bryan Paul Carrasco Santos
Nicolas Linares -
48'1-0Jose Bizama
-
70'1-0Felipe Chamorro
Joe Axel Abrigo Navarro -
70'1-0Jonathan Benítez
Juan Fernando Garro -
72'Maximiliano Quinteros (Assist:Jorge Luna)2-0
-
74'Yerko Gonzalez
Yonathan Andia2-0 -
74'Martin Araya
Franco Torres2-0 -
78'Tobias Figueroa
Maximiliano Quinteros2-0 -
78'Marco Antonio Medel de la Fuente
Jorge Luna2-0 -
79'2-0Junior Marabel
Dilan Patricio Zuniga Valenzuela -
88'2-1Bryan Paul Carrasco Santos
-
90'Juan Jose Jaime2-1
-
90'Fabian Manzano Perez
Felipe Andres Reynero Galarce2-1
-
CD Copiapo S.A. vs Palestino: Đội hình chính và dự bị
-
CD Copiapo S.A.4-2-1-322Nelson Espinoza6Francisco Calisto30Diego Andres Carrasco Munoz15Diego Ignacio Garcia Medina33Yonathan Andia23Juan Jose Jaime32Bryan Andres Soto Pereira10Jorge Luna26Franco Torres29Maximiliano Quinteros11Felipe Andres Reynero Galarce14Joe Axel Abrigo Navarro9Gonzalo Sosa20Juan Fernando Garro23Ariel Martinez10Misael Davila Carvajal5Nicolas Linares3Benjamin Rojas16Jose Bizama17Ivan Roman28Dilan Patricio Zuniga Valenzuela1Cesar Rigamonti
- Đội hình dự bị
-
4Martin Araya9Tobias Figueroa20Yerko Gonzalez1Richard Andres Leyton Abrigo5Fabian Manzano Perez21Marco Antonio Medel de la Fuente28Yerco Abraham Oyanedel HernandezJonathan Benítez 11Bryan Paul Carrasco Santos 7Felipe Chamorro 22Dixon Contreras 26Ian Alex Garguez Gomez 29Junior Marabel 27Nicolas Meza 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Almandoz Hector AlfredoPablo Sanchez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
CD Copiapo S.A. vs Palestino: Số liệu thống kê
-
CD Copiapo S.A.Palestino
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút0
-
-
11Sút Phạt9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
315Số đường chuyền352
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
11Ném biên15
-
-
3Woodwork1
-
-
3Thử thách5
-
-
34Long pass21
-
-
60Pha tấn công73
-
-
44Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation