Kết quả CD Copiapo S.A. vs Huachipato, 02h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2024 » vòng 20

  • CD Copiapo S.A. vs Huachipato: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Maximiliano Gutierrez (Assist:Cris Robert Martinez Escobar)
  • 46'
    0-1
     Leandro Diaz
     Renzo Malanca
  • 46'
    Juan Carlos Gaete Contreras  
    Martin Araya  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Carlos Alberto Villanueva Fuentes
     Brayan Palmezano
  • 66'
    0-1
     Jorge Sebastia Saez
     Thiago Vecino Berriel
  • 76'
    Marco Antonio Medel de la Fuente  
    Yonathan Andia  
    0-1
  • 76'
    Tobias Figueroa  
    Maximiliano Quinteros  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Mario Briceno
     Cris Robert Martinez Escobar
  • 82'
    Felipe Andres Reynero Galarce  
    Byron Nieto  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Benjamin Mellado
     Maximiliano Gutierrez
  • 90'
    0-2
    goal Mario Briceno (Assist:Jorge Sebastia Saez)
  • 90'
    Diego Andres Carrasco Munoz  
    Elias Calderon  
    0-2
  • 90'
    0-2
    Carlos Alberto Villanueva Fuentes
  • 90'
    Richard Andres Leyton Abrigo
    0-2
  • CD Copiapo S.A. vs Huachipato: Đội hình chính và dự bị

  • CD Copiapo S.A.3-4-1-2
    1
    Richard Andres Leyton Abrigo
    15
    Diego Ignacio Garcia Medina
    8
    Pablo Nicolas Vargas Romero
    3
    Elias Calderon
    4
    Martin Araya
    5
    Fabian Manzano Perez
    33
    Yonathan Andia
    17
    Byron Nieto
    10
    Jorge Luna
    29
    Maximiliano Quinteros
    31
    Isaac Alejandro Diaz Lobos
    28
    Maximiliano Gutierrez
    32
    Thiago Vecino Berriel
    23
    Cris Robert Martinez Escobar
    10
    Brayan Palmezano
    15
    Santiago Silva
    8
    Gonzalo Montes Calderini
    18
    Joaquin Gutierrez
    4
    Benjamin Gazzolo
    13
    Renzo Malanca
    2
    Antonio Castillo
    24
    Fabian Cerda
    Huachipato4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Diego Andres Carrasco Munoz
    22Nelson Espinoza
    9Tobias Figueroa
    18Juan Carlos Gaete Contreras
    21Marco Antonio Medel de la Fuente
    28Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
    11Felipe Andres Reynero Galarce
    Mario Briceno 7
    Leandro Diaz 26
    Benjamin Mellado 38
    Martin Cristian Alonso Parra Plaza 1
    Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar 9
    Jorge Sebastia Saez 11
    Carlos Alberto Villanueva Fuentes 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Almandoz Hector Alfredo
    Gustavo Alvarez
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • CD Copiapo S.A. vs Huachipato: Số liệu thống kê

  • CD Copiapo S.A.
    Huachipato
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 341
    Số đường chuyền
    314
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 54
    Long pass
    25
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colo Colo 29 21 3 5 48 20 28 66 T T T T T T
2 Universidad de Chile 29 19 7 3 52 23 29 64 T T B T T T
3 Univ Catolica 29 13 7 9 43 32 11 46 T B B T B H
4 Union Espanola 29 13 6 10 53 43 10 45 T B T T T B
5 Municipal Iquique 29 13 6 10 51 48 3 45 T B T B T B
6 Everton CD 29 12 8 9 46 40 6 44 H T B B T T
7 Palestino 29 12 7 10 44 33 11 43 B T B T B T
8 Coquimbo Unido 29 11 9 9 35 33 2 42 H H B B T H
9 Nublense 29 11 7 11 40 33 7 40 T T B T T B
10 Audax Italiano 29 10 4 15 36 37 -1 34 T T T B B T
11 Cobresal 29 8 9 12 42 48 -6 33 B B B T B T
12 Union La Calera 29 8 7 14 26 40 -14 31 T B T B B H
13 O.Higgins 29 8 7 14 34 50 -16 31 H T B B B B
14 Huachipato 29 8 7 14 27 44 -17 31 B T B B T B
15 Cobreloa 29 8 4 17 30 62 -32 28 B B B T B H
16 CD Copiapo S.A. 29 7 2 20 39 60 -21 23 B B T B B B

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation