Kết quả CD Copiapo S.A. vs Huachipato, 02h00 ngày 18/08
Kết quả CD Copiapo S.A. vs Huachipato
Đối đầu CD Copiapo S.A. vs Huachipato
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202402:00
-
CD Copiapo S.A. 10Huachipato 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.84O 2.5
0.89U 2.5
0.991
2.50X
3.302
2.37Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Copiapo S.A. vs Huachipato
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 20
-
CD Copiapo S.A. vs Huachipato: Diễn biến chính
-
32'0-1Maximiliano Gutierrez (Assist:Cris Robert Martinez Escobar)
-
46'0-1Leandro Diaz
Renzo Malanca -
46'Juan Carlos Gaete Contreras
Martin Araya0-1 -
66'0-1Carlos Alberto Villanueva Fuentes
Brayan Palmezano -
66'0-1Jorge Sebastia Saez
Thiago Vecino Berriel -
76'Marco Antonio Medel de la Fuente
Yonathan Andia0-1 -
76'Tobias Figueroa
Maximiliano Quinteros0-1 -
81'0-1Mario Briceno
Cris Robert Martinez Escobar -
82'Felipe Andres Reynero Galarce
Byron Nieto0-1 -
82'0-1Benjamin Mellado
Maximiliano Gutierrez -
90'0-2Mario Briceno (Assist:Jorge Sebastia Saez)
-
90'Diego Andres Carrasco Munoz
Elias Calderon0-2 -
90'0-2Carlos Alberto Villanueva Fuentes
-
90'Richard Andres Leyton Abrigo0-2
-
CD Copiapo S.A. vs Huachipato: Đội hình chính và dự bị
-
CD Copiapo S.A.3-4-1-21Richard Andres Leyton Abrigo15Diego Ignacio Garcia Medina8Pablo Nicolas Vargas Romero3Elias Calderon4Martin Araya5Fabian Manzano Perez33Yonathan Andia17Byron Nieto10Jorge Luna29Maximiliano Quinteros31Isaac Alejandro Diaz Lobos28Maximiliano Gutierrez32Thiago Vecino Berriel23Cris Robert Martinez Escobar10Brayan Palmezano15Santiago Silva8Gonzalo Montes Calderini18Joaquin Gutierrez4Benjamin Gazzolo13Renzo Malanca2Antonio Castillo24Fabian Cerda
- Đội hình dự bị
-
30Diego Andres Carrasco Munoz22Nelson Espinoza9Tobias Figueroa18Juan Carlos Gaete Contreras21Marco Antonio Medel de la Fuente28Yerco Abraham Oyanedel Hernandez11Felipe Andres Reynero GalarceMario Briceno 7Leandro Diaz 26Benjamin Mellado 38Martin Cristian Alonso Parra Plaza 1Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar 9Jorge Sebastia Saez 11Carlos Alberto Villanueva Fuentes 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Almandoz Hector AlfredoGustavo Alvarez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
CD Copiapo S.A. vs Huachipato: Số liệu thống kê
-
CD Copiapo S.A.Huachipato
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
341Số đường chuyền314
-
-
70%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
9Cứu thua11
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
8Đánh chặn2
-
-
22Ném biên25
-
-
6Thử thách5
-
-
54Long pass25
-
-
76Pha tấn công76
-
-
67Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation