Kết quả CD Copiapo S.A. vs Cobresal, 04h30 ngày 02/09
Kết quả CD Copiapo S.A. vs Cobresal
Đối đầu CD Copiapo S.A. vs Cobresal
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
Phong độ Cobresal gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202404:30
-
CD Copiapo S.A. 72Cobresal 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 3
0.90U 3
0.771
2.10X
3.602
2.88Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Copiapo S.A. vs Cobresal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 23
-
CD Copiapo S.A. vs Cobresal: Diễn biến chính
-
22'0-1Franco Natanael García Barboza
-
32'Yonathan Andia0-1
-
39'Elias Calderon0-1
-
41'0-1Cristopher Mesias
Franco Lobos -
46'Juan Carlos Gaete Contreras
Yerco Abraham Oyanedel Hernandez0-1 -
46'Fabian Manzano Perez
Yonathan Andia0-1 -
46'0-1Nelson Sepulveda
Cristopher Mesias -
52'Diego Ignacio Garcia Medina0-1
-
55'Felipe Andres Reynero Galarce (Assist:Isaac Alejandro Diaz Lobos)1-1
-
62'Fabian Manzano Perez1-1
-
68'Isaac Alejandro Diaz Lobos (Assist:Jorge Luna)2-1
-
71'2-1Gaston Lezcano
Andres Alejandro Vilches Araneda -
75'Bryan Andres Soto Pereira
Jorge Luna2-1 -
75'Tobias Figueroa
Isaac Alejandro Diaz Lobos2-1 -
75'Richard Andres Leyton Abrigo2-1
-
78'2-1Franco Natanael García Barboza
-
81'Byron Nieto
Felipe Andres Reynero Galarce2-1 -
81'2-1Benjamin Ramirez
Diego Andres Cespedes Maturana -
83'Juan Jose Jaime2-1
-
89'Juan Carlos Gaete Contreras2-1
-
90'2-1Benjamin Ramirez
-
90'2-2Leonardo Felipe Valencia Rossel
-
90'2-2Leonardo Felipe Valencia Rossel
-
90'2-2Leonardo Felipe Valencia Rossel Penalty awarded
-
CD Copiapo S.A. vs Cobresal: Đội hình chính và dự bị
-
CD Copiapo S.A.3-4-1-21Richard Andres Leyton Abrigo15Diego Ignacio Garcia Medina8Pablo Nicolas Vargas Romero3Elias Calderon28Yerco Abraham Oyanedel Hernandez23Juan Jose Jaime33Yonathan Andia11Felipe Andres Reynero Galarce10Jorge Luna31Isaac Alejandro Diaz Lobos29Maximiliano Quinteros14Franco Natanael García Barboza38Andres Alejandro Vilches Araneda17Franco Lobos10Leonardo Felipe Valencia Rossel8Emiliano Sosa28Diego Andres Cespedes Maturana23Guillermo Pacheco16Emanuel Hernandez5Francisco Alarcon Cruz7Marcelo Jorquera22Leandro Requena
- Đội hình dự bị
-
4Martin Araya22Nelson Espinoza9Tobias Figueroa18Juan Carlos Gaete Contreras5Fabian Manzano Perez17Byron Nieto32Bryan Andres Soto PereiraFranco Bechtholdt 4Gaston Lezcano 11Cristopher Mesias 13Benjamin Ramirez 15Alejandro Jesus Santander Caro 12Nelson Sepulveda 20Cristian Toro 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Almandoz Hector AlfredoGustavo Huerta
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
CD Copiapo S.A. vs Cobresal: Số liệu thống kê
-
CD Copiapo S.A.Cobresal
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
6Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
332Số đường chuyền424
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
18Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua6
-
-
26Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn4
-
-
16Ném biên17
-
-
9Thử thách5
-
-
34Long pass37
-
-
89Pha tấn công95
-
-
45Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation