Kết quả Audax Italiano vs Univ Catolica, 02h00 ngày 19/08
Kết quả Audax Italiano vs Univ Catolica
Đối đầu Audax Italiano vs Univ Catolica
Phong độ Audax Italiano gần đây
Phong độ Univ Catolica gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202402:00
-
Audax Italiano 32Univ Catolica 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.91O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.59X
3.352
2.52Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Audax Italiano vs Univ Catolica
-
Sân vận động: Florida Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 20
-
Audax Italiano vs Univ Catolica: Diễn biến chính
-
34'0-0Jader Barbosa da Silva Gentil
Cesar Ignacio Pinares Tamayo -
57'Ignacio Jeraldino (Assist:Gonzalo Esteban Alvarez Morales)1-0
-
61'Nicolas Ivan Orellana Acuna Penalty awarded1-0
-
63'Ignacio Jeraldino2-0
-
65'Guillermo Luis Ortiz2-0
-
67'2-0Fernando Zampedri
-
67'2-0Jader Barbosa da Silva Gentil Penalty awarded
-
70'2-0Francisco Andres Arancibia Silva
Cristian Alejandro Cuevas Jara -
70'2-1Fernando Zampedri
-
72'EMANUEL CECCHINI2-1
-
75'2-1Fernando Zampedri
-
76'Alessandro Riep
Lautaro Palacios2-1 -
80'2-1Juan Rossel
Alfred Canales -
80'2-1Nicolas Ignacio Castillo Mora
Gonzalo Tapia -
82'Paolo Guajardo
Gonzalo Esteban Alvarez Morales2-1 -
82'Santiago Dittborn
Marco Ramos2-1 -
82'Esteban Matus
Nicolas Ivan Orellana Acuna2-1 -
86'2-1Fernando Zampedri
-
90'Thomas Rodriguez
Ignacio Jeraldino2-1 -
90'Oliver Rojas2-1
-
Audax Italiano vs Univ Catolica: Đội hình chính và dự bị
-
Audax Italiano3-4-1-21Tomas Alejandro Ahumada Oteiza6German Guiffrey26Guillermo Luis Ortiz2Oliver Rojas24Nicolas Ivan Orellana Acuna15EMANUEL CECCHINI8Marco Ramos7Nicolas Fernandez Miranda14Gonzalo Esteban Alvarez Morales20Ignacio Jeraldino9Lautaro Palacios20Gonzalo Tapia9Fernando Zampedri18Fernando Zuqui6Alfred Canales10Cesar Ignacio Pinares Tamayo15Cristian Alejandro Cuevas Jara4Guillermo Soto17Branco Ampuero Vera5Daniel Gonzalez3Eugenio Mena Reveco13Thomas Gillier
- Đội hình dự bị
-
31Gabriel Omar Carabali Quinonez19Santiago Dittborn17Paolo Guajardo23Esteban Matus22Alessandro Riep21Thomas Rodriguez10Carlos VillanuevaFrancisco Andres Arancibia Silva 43Nicolas Ignacio Castillo Mora 30Carlos Agustin Farias 14Jader Barbosa da Silva Gentil 44Alfonso Parot 24Sebastian Perez Cardona 25Juan Rossel 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel FernandezAriel Holan
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Audax Italiano vs Univ Catolica: Số liệu thống kê
-
Audax ItalianoUniv Catolica
-
1Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
18Sút Phạt10
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
234Số đường chuyền453
-
-
65%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
7Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn7
-
-
23Ném biên36
-
-
2Thử thách1
-
-
23Long pass41
-
-
72Pha tấn công93
-
-
29Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation