Kết quả Audax Italiano vs Everton CD, 07h30 ngày 29/08
Kết quả Audax Italiano vs Everton CD
Đối đầu Audax Italiano vs Everton CD
Phong độ Audax Italiano gần đây
Phong độ Everton CD gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/08/202407:30
-
Audax Italiano 2 11Everton CD 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 2.5
0.89U 2.5
0.971
2.63X
3.302
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Audax Italiano vs Everton CD
-
Sân vận động: Florida Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 22
-
Audax Italiano vs Everton CD: Diễn biến chính
-
4'0-1Rodrigo Contreras
-
37'Santiago Dittborn0-1
-
43'0-1Lautaro Tello
-
44'Alessandro Riep (Assist:Esteban Matus)1-1
-
46'Lautaro Palacios
Ignacio Jeraldino1-1 -
54'1-1Alex Ibacache Penalty awarded
-
56'1-2Rodrigo Contreras
-
66'Paolo Guajardo
Alessandro Riep1-2 -
74'1-2Jonathan David Dos Santos Dure
Joan Cruz -
74'1-2Matias Rodrigo Campos Lopez
Rodrigo Contreras -
76'Gonzalo Esteban Alvarez Morales1-2
-
76'Gonzalo Esteban Alvarez Morales Card changed1-2
-
83'1-2Sebastian Ernesto Pereira Arredondo
Felipe Campos -
84'1-2Felipe Villagran
Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete -
84'1-2Alex Ibacache
-
85'1-2Ignacio Gonzalez
-
86'Fabian Torres1-2
-
86'Nicolas Ivan Orellana Acuna
Santiago Dittborn1-2 -
86'Mario Anibal Sandoval Toro
Guillermo Luis Ortiz1-2 -
90'1-2Nicolas Baeza
Lautaro Tello
-
Audax Italiano vs Everton CD: Đội hình chính và dự bị
-
Audax Italiano3-4-31Tomas Alejandro Ahumada Oteiza6German Guiffrey26Guillermo Luis Ortiz5Fabian Torres23Esteban Matus19Santiago Dittborn8Marco Ramos7Nicolas Fernandez Miranda22Alessandro Riep20Ignacio Jeraldino14Gonzalo Esteban Alvarez Morales26Lautaro Tello27Rodrigo Contreras10Joan Cruz21Benjamin Berrios6Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete16Kevin Mendez2Alex Ibacache3Felipe Campos33Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann23Tomas Astaburuaga1Ignacio Gonzalez
- Đội hình dự bị
-
31Gabriel Omar Carabali Quinonez17Paolo Guajardo27Diego Monreal24Nicolas Ivan Orellana Acuna9Lautaro Palacios36Mario Anibal Sandoval Toro10Carlos VillanuevaNicolas Baeza 14Matias Rodrigo Campos Lopez 9Jonathan David Dos Santos Dure 36Omar Andres Fernandez Frasica 22Juan Claudio Gonzalez Calderon 17Sebastian Ernesto Pereira Arredondo 4Felipe Villagran 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel FernandezNESTOR SENSINI
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Audax Italiano vs Everton CD: Số liệu thống kê
-
Audax ItalianoEverton CD
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
7Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
363Số đường chuyền519
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
5Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn8
-
-
21Ném biên21
-
-
0Woodwork2
-
-
6Thử thách16
-
-
17Long pass48
-
-
108Pha tấn công94
-
-
35Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation