Đối đầu Union Espanola vs Palestino, 04h00 ngày 03/11
Kết quả Union Espanola vs Palestino
Đối đầu Union Espanola vs Palestino
Phong độ Union Espanola gần đây
Phong độ Palestino gần đây
VĐQG Chile 2024: Union Espanola vs Palestino
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Espanola vs Palestino trước đây
-
25/05/2024Palestino0 - 1Union Espanola0 - 0W
-
23/09/2023Palestino2 - 1Union Espanola1 - 0L
-
20/03/2023Union Espanola2 - 0Palestino1 - 0W
-
03/07/2022Palestino1 - 0Union Espanola1 - 0L
-
06/02/2022Union Espanola1 - 1Palestino1 - 0D
-
09/11/2021Union Espanola1 - 3Palestino0 - 2L
-
02/08/2021Palestino3 - 2Union Espanola0 - 0L
-
11/01/2021Palestino2 - 2Union Espanola1 - 2D
-
10/02/2020Union Espanola1 - 1Palestino0 - 1D
-
03/03/2019Union Espanola1 - 0Palestino0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Union Espanola vs Palestino
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Palestino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Palestino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Palestino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Espanola (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Union Espanola (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Espanola thắng
Bại: là số trận Union Espanola thua
Thắng: là số trận Union Espanola thắng
Bại: là số trận Union Espanola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Espanola và Palestino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 28 | 20 | 3 | 5 | 45 | 20 | 25 | 63 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 28 | 18 | 7 | 3 | 48 | 22 | 26 | 61 | T T T B T T |
3 | Union Espanola | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 40 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Univ Catolica | 28 | 13 | 6 | 9 | 41 | 30 | 11 | 45 | H T B B T B |
5 | Municipal Iquique | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 45 | 6 | 45 | H T B T B T |
6 | Everton CD | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 40 | 5 | 41 | T H T B B T |
7 | Coquimbo Unido | 28 | 11 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 41 | B H H B B T |
8 | Palestino | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 31 | 10 | 40 | H B T B T B |
9 | Nublense | 28 | 11 | 7 | 10 | 39 | 29 | 10 | 40 | H T T B T T |
10 | Audax Italiano | 28 | 9 | 4 | 15 | 32 | 36 | -4 | 31 | B T T T B B |
11 | O.Higgins | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 47 | -14 | 31 | B H T B B B |
12 | Huachipato | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 43 | -16 | 31 | B B T B B T |
13 | Cobresal | 28 | 7 | 9 | 12 | 39 | 47 | -8 | 30 | H B B B T B |
14 | Union La Calera | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T T B T B B |
15 | Cobreloa | 28 | 8 | 3 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B B B T B |
16 | CD Copiapo S.A. | 28 | 7 | 2 | 19 | 38 | 56 | -18 | 23 | H B B T B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: