Đối đầu Union Espanola vs Huachipato, 03h30 ngày 07/10
Kết quả Union Espanola vs Huachipato
Đối đầu Union Espanola vs Huachipato
Phong độ Union Espanola gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
VĐQG Chile 2024: Union Espanola vs Huachipato
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/10/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Espanola vs Huachipato trước đây
-
11/05/2024Huachipato2 - 2Union Espanola1 - 1D
-
13/08/2023Union Espanola0 - 1Huachipato0 - 0L
-
06/04/2023Huachipato1 - 0Union Espanola0 - 0L
-
30/07/2022Huachipato2 - 5Union Espanola1 - 3W
-
06/03/2022Union Espanola1 - 0Huachipato0 - 0W
-
04/11/2021Huachipato1 - 0Union Espanola1 - 0L
-
29/07/2021Union Espanola3 - 1Huachipato3 - 0W
-
27/01/2024Huachipato2 - 2Union Espanola0 - 0D
-
12/08/2021Huachipato0 - 1Union Espanola0 - 0W
-
05/08/2021Union Espanola1 - 1Huachipato0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Union Espanola vs Huachipato
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Huachipato: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Huachipato: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Huachipato: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Espanola (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Union Espanola (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Espanola thắng
Bại: là số trận Union Espanola thua
Thắng: là số trận Union Espanola thắng
Bại: là số trận Union Espanola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Espanola và Huachipato trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 26 | 16 | 7 | 3 | 45 | 21 | 24 | 55 | T T T T T B |
2 | Colo Colo | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 16 | 21 | 51 | T T T T T T |
3 | Univ Catolica | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 28 | 10 | 42 | T B H T B B |
4 | Municipal Iquique | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 42 | 5 | 42 | B T H T B T |
5 | Union Espanola | 26 | 11 | 6 | 9 | 46 | 39 | 7 | 39 | H B B T B T |
6 | Everton CD | 26 | 10 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | B T T H T B |
7 | Coquimbo Unido | 26 | 10 | 8 | 8 | 33 | 31 | 2 | 38 | H B B H H B |
8 | Palestino | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 37 | T H H B T B |
9 | Nublense | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B H T T B |
10 | Audax Italiano | 26 | 9 | 4 | 13 | 31 | 32 | -1 | 31 | H B B T T T |
11 | O.Higgins | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 42 | -10 | 31 | T H B H T B |
12 | Cobresal | 27 | 7 | 9 | 11 | 39 | 45 | -6 | 30 | T H B B B T |
13 | Huachipato | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 28 | B H T B B T |
14 | Union La Calera | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B T H H T T |
15 | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 55 | -32 | 24 | B T B B B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 47 | -13 | 23 | H B H B B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: