Đối đầu Huachipato vs Palestino, 07h30 ngày 30/8
Kết quả Huachipato vs Palestino
Đối đầu Huachipato vs Palestino
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Palestino gần đây
VĐQG Chile 2024: Huachipato vs Palestino
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/8/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huachipato vs Palestino trước đây
-
18/04/2024Palestino2 - 0Huachipato2 - 0L
-
15/09/2023Huachipato2 - 2Palestino0 - 1D
-
04/03/2023Palestino2 - 1Huachipato1 - 0L
-
05/11/2022Palestino5 - 0Huachipato2 - 0L
-
29/05/2022Huachipato2 - 1Palestino1 - 1W
-
25/09/2021Huachipato1 - 1Palestino1 - 1D
-
15/07/2021Palestino2 - 0Huachipato1 - 0L
-
12/02/2021Huachipato1 - 0Palestino0 - 0W
-
02/02/2020Palestino1 - 0Huachipato1 - 0L
-
04/08/2019Huachipato0 - 2Palestino0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Huachipato vs Palestino
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Palestino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Palestino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Palestino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Huachipato (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huachipato và Palestino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 22 | 13 | 7 | 2 | 41 | 17 | 24 | 46 | B T H T T T |
2 | Colo Colo | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 15 | 16 | 39 | B T T H T T |
3 | Univ Catolica | 22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 22 | 10 | 38 | T H H B T B |
4 | Coquimbo Unido | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 24 | 4 | 36 | B H B B H B |
5 | Municipal Iquique | 22 | 10 | 5 | 7 | 39 | 37 | 2 | 35 | H H T B B T |
6 | Union Espanola | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 33 | T H H T H B |
7 | Palestino | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 22 | 9 | 32 | B B H T B T |
8 | Everton CD | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 31 | H H H H B T |
9 | Nublense | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 24 | 6 | 27 | B B T T H H |
10 | O.Higgins | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 38 | -8 | 27 | B H B B T H |
11 | Cobresal | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 38 | -3 | 26 | B T H T B T |
12 | Cobreloa | 22 | 7 | 3 | 12 | 23 | 49 | -26 | 24 | T B T B B T |
13 | Audax Italiano | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B H T H B |
14 | Union La Calera | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 35 | -13 | 21 | T H B T H H |
15 | Huachipato | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B H B H T B |
16 | CD Copiapo S.A. | 22 | 6 | 1 | 15 | 27 | 37 | -10 | 19 | T B B B H B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: