Đối đầu Rangers Talca vs Deportes Temuco, 23h00 ngày 10/8
Kết quả Rangers Talca vs Deportes Temuco
Đối đầu Rangers Talca vs Deportes Temuco
Phong độ Rangers Talca gần đây
Phong độ Deportes Temuco gần đây
Hạng 2 Chile 2024: Rangers Talca vs Deportes Temuco
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rangers Talca vs Deportes Temuco trước đây
-
31/03/2024Deportes Temuco0 - 1Rangers Talca0 - 0W
-
16/07/2023Deportes Temuco3 - 0Rangers Talca1 - 0L
-
26/02/2023Rangers Talca1 - 2Deportes Temuco1 - 1L
-
24/08/2022Deportes Temuco1 - 2Rangers Talca0 - 1W
-
12/04/2022Rangers Talca3 - 2Deportes Temuco1 - 1W
-
14/10/2021Rangers Talca0 - 2Deportes Temuco0 - 0L
-
10/07/2021Deportes Temuco2 - 2Rangers Talca1 - 1D
-
25/01/2021Rangers Talca1 - 0Deportes Temuco0 - 0W
-
22/01/2021Deportes Temuco0 - 1Rangers Talca0 - 1W
-
19/12/2020Deportes Temuco0 - 0Rangers Talca0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rangers Talca vs Deportes Temuco
- Thống kê lịch sử đối đầu Rangers Talca vs Deportes Temuco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rangers Talca vs Deportes Temuco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rangers Talca vs Deportes Temuco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rangers Talca (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Rangers Talca (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rangers Talca thắng
Bại: là số trận Rangers Talca thua
Thắng: là số trận Rangers Talca thắng
Bại: là số trận Rangers Talca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rangers Talca và Deportes Temuco trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 19 | 14 | 3 | 2 | 25 | 10 | 15 | 45 | H T T T T T |
2 | Rangers Talca | 19 | 10 | 3 | 6 | 29 | 21 | 8 | 33 | H B B H T T |
3 | CD Magallanes | 20 | 10 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 33 | T T B B H T |
4 | Barnechea | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 30 | H T H H T T |
5 | Deportes Limache | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B B B T B |
6 | San Marcos de Arica | 20 | 8 | 4 | 8 | 26 | 23 | 3 | 28 | T H H T B H |
7 | Santiago Morning | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 25 | 2 | 28 | T T T B B B |
8 | CSD Antofagasta | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 24 | 3 | 27 | H B H H B H |
9 | Deportes Recoleta | 19 | 8 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 27 | T B H H T B |
10 | Universidad de Concepcion | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 27 | H T H H H T |
11 | Santiago Wanderers | 20 | 6 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 25 | T H T B T B |
12 | Deportes Temuco | 20 | 7 | 4 | 9 | 16 | 20 | -4 | 25 | B H T T T T |
13 | Deportes Santa Cruz | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B B T B H |
14 | Curico Unido | 20 | 7 | 4 | 9 | 21 | 27 | -6 | 25 | H B B B T T |
15 | San Luis Quillota | 20 | 6 | 2 | 12 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B H B B |
16 | Union San Felipe | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 37 | -19 | 10 | B T H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: