Đối đầu San Marcos de Arica vs Deportes Recoleta, 04h30 ngày 19/8
Kết quả San Marcos de Arica vs Deportes Recoleta
Đối đầu San Marcos de Arica vs Deportes Recoleta
Phong độ San Marcos de Arica gần đây
Phong độ Deportes Recoleta gần đây
Hạng 2 Chile 2024: San Marcos de Arica vs Deportes Recoleta
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/8/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Marcos de Arica vs Deportes Recoleta trước đây
-
07/04/2024Deportes Recoleta1 - 2San Marcos de Arica1 - 1W
-
29/07/2023San Marcos de Arica3 - 2Deportes Recoleta2 - 1W
-
11/03/2023Deportes Recoleta1 - 1San Marcos de Arica1 - 1D
-
01/10/2019San Marcos de Arica2 - 0Deportes Recoleta0 - 0W
-
07/07/2019San Marcos de Arica1 - 2Deportes Recoleta0 - 0L
-
14/04/2019Deportes Recoleta1 - 1San Marcos de Arica0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu San Marcos de Arica vs Deportes Recoleta
- Thống kê lịch sử đối đầu San Marcos de Arica vs Deportes Recoleta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Marcos de Arica vs Deportes Recoleta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 4 Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Marcos de Arica vs Deportes Recoleta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Marcos de Arica (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
San Marcos de Arica (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Marcos de Arica thắng
Bại: là số trận San Marcos de Arica thua
Thắng: là số trận San Marcos de Arica thắng
Bại: là số trận San Marcos de Arica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Marcos de Arica và Deportes Recoleta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 20 | 15 | 3 | 2 | 26 | 10 | 16 | 48 | T T T T T T |
2 | CD Magallanes | 22 | 11 | 3 | 8 | 32 | 25 | 7 | 36 | B B H T T B |
3 | Rangers Talca | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | B H T T T B |
4 | Barnechea | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 33 | T H H T T T |
5 | Deportes Limache | 22 | 9 | 5 | 8 | 35 | 28 | 7 | 32 | B B T B B T |
6 | Deportes Santa Cruz | 22 | 9 | 4 | 9 | 33 | 35 | -2 | 31 | B T B H T T |
7 | Deportes Recoleta | 20 | 9 | 3 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B H H T B T |
8 | Santiago Wanderers | 22 | 7 | 7 | 8 | 35 | 28 | 7 | 28 | T B T B B T |
9 | CSD Antofagasta | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 25 | 3 | 28 | B H H B H H |
10 | San Marcos de Arica | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 24 | 2 | 28 | H H T B H B |
11 | Santiago Morning | 21 | 8 | 4 | 9 | 27 | 27 | 0 | 28 | T T B B B B |
12 | Universidad de Concepcion | 21 | 7 | 6 | 8 | 18 | 28 | -10 | 27 | T H H H T B |
13 | Deportes Temuco | 21 | 7 | 4 | 10 | 16 | 21 | -5 | 25 | H T T T T B |
14 | Curico Unido | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 25 | B B T T B B |
15 | San Luis Quillota | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 37 | -14 | 21 | B B H B B H |
16 | Union San Felipe | 21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 38 | -18 | 13 | T H H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: