Đối đầu Palestino vs Coquimbo Unido, 22h30 ngày 06/10
Kết quả Palestino vs Coquimbo Unido
Đối đầu Palestino vs Coquimbo Unido
Phong độ Palestino gần đây
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
VĐQG Chile 2024: Palestino vs Coquimbo Unido
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Palestino vs Coquimbo Unido trước đây
-
07/06/2024Coquimbo Unido0 - 0Palestino0 - 0D
-
18/07/2023Palestino1 - 1Coquimbo Unido0 - 0D
-
28/01/2023Coquimbo Unido1 - 1Palestino1 - 0D
-
17/07/2022Palestino5 - 1Coquimbo Unido1 - 1W
-
20/02/2022Coquimbo Unido2 - 2Palestino0 - 2D
-
15/02/2021Palestino2 - 2Coquimbo Unido1 - 1D
-
10/09/2020Coquimbo Unido1 - 0Palestino0 - 0L
-
14/09/2019Palestino2 - 0Coquimbo Unido0 - 0W
-
29/04/2019Coquimbo Unido2 - 2Palestino1 - 0D
-
17/07/2016Palestino1 - 0Coquimbo Unido0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Palestino vs Coquimbo Unido
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Coquimbo Unido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Coquimbo Unido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 9 | 2 | 6 | 1 |
Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Coquimbo Unido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palestino (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Palestino (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Palestino và Coquimbo Unido trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 26 | 16 | 7 | 3 | 45 | 21 | 24 | 55 | T T T T T B |
2 | Colo Colo | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 16 | 21 | 51 | T T T T T T |
3 | Univ Catolica | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 28 | 10 | 42 | T B H T B B |
4 | Municipal Iquique | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 42 | 5 | 42 | B T H T B T |
5 | Union Espanola | 26 | 11 | 6 | 9 | 46 | 39 | 7 | 39 | H B B T B T |
6 | Everton CD | 25 | 10 | 8 | 7 | 39 | 34 | 5 | 38 | H B T T H T |
7 | Coquimbo Unido | 26 | 10 | 8 | 8 | 33 | 31 | 2 | 38 | H B B H H B |
8 | Palestino | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 37 | T H H B T B |
9 | Nublense | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B H T T B |
10 | Audax Italiano | 26 | 9 | 4 | 13 | 31 | 32 | -1 | 31 | H B B T T T |
11 | O.Higgins | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 42 | -10 | 31 | T H B H T B |
12 | Huachipato | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 28 | B H T B B T |
13 | Cobresal | 26 | 6 | 9 | 11 | 37 | 44 | -7 | 27 | B T H B B B |
14 | Union La Calera | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B T H H T T |
15 | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 55 | -32 | 24 | B T B B B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 47 | -13 | 23 | H B H B B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: