Đối đầu Palestino vs Cobresal, 23h30 ngày 25/8
Kết quả Palestino vs Cobresal
Đối đầu Palestino vs Cobresal
Phong độ Palestino gần đây
Phong độ Cobresal gần đây
VĐQG Chile 2024: Palestino vs Cobresal
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Palestino vs Cobresal trước đây
-
30/03/2024Cobresal0 - 2Palestino0 - 0W
-
02/10/2023Cobresal2 - 1Palestino1 - 0L
-
15/04/2023Palestino1 - 5Cobresal1 - 2L
-
30/10/2022Cobresal1 - 0Palestino1 - 0L
-
22/05/2022Palestino3 - 1Cobresal2 - 0W
-
15/11/2021Palestino2 - 1Cobresal0 - 0W
-
09/08/2021Cobresal3 - 1Palestino1 - 1L
-
10/03/2023Cobresal0 - 1Palestino0 - 1W
-
09/04/2021Palestino2 - 1Cobresal1 - 1W
-
19/03/2021Cobresal0 - 0Palestino0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Palestino vs Cobresal
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Cobresal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Cobresal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 7 | 3 | 0 | 4 |
Copa Sudamericana | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Cobresal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palestino (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Palestino (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Palestino và Cobresal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 21 | 12 | 7 | 2 | 39 | 17 | 22 | 43 | H B T H T T |
2 | Colo Colo | 19 | 11 | 3 | 5 | 30 | 15 | 15 | 36 | T B T T H T |
3 | Univ Catolica | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 19 | 8 | 35 | B T T H H B |
4 | Coquimbo Unido | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 35 | H T B H B B |
5 | Union Espanola | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T H H T H |
6 | Municipal Iquique | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 33 | 3 | 32 | B T H H T B |
7 | Palestino | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 22 | 6 | 29 | H B B H T B |
8 | Everton CD | 20 | 7 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 28 | B T H H H H |
9 | Nublense | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 24 | 6 | 27 | B B T T H H |
10 | Cobresal | 20 | 5 | 8 | 7 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T H T |
11 | O.Higgins | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 36 | -10 | 23 | T T B H B B |
12 | Audax Italiano | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 27 | -4 | 21 | B B T B H T |
13 | Huachipato | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | T B H B H T |
14 | Cobreloa | 21 | 6 | 3 | 12 | 22 | 49 | -27 | 21 | H T B T B B |
15 | Union La Calera | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 34 | -13 | 20 | B T H B T H |
16 | CD Copiapo S.A. | 21 | 6 | 1 | 14 | 26 | 35 | -9 | 19 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: