Đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal, 03h30 ngày 21/10
Kết quả Coquimbo Unido vs Cobresal
Đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
Phong độ Cobresal gần đây
VĐQG Chile 2024: Coquimbo Unido vs Cobresal
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal trước đây
-
15/07/2024Cobresal1 - 0Coquimbo Unido1 - 0L
-
07/07/2024Coquimbo Unido4 - 0Cobresal2 - 0W
-
17/08/2023Coquimbo Unido0 - 2Cobresal0 - 0L
-
21/05/2024Cobresal2 - 3Coquimbo Unido1 - 2W
-
04/09/2023Cobresal3 - 2Coquimbo Unido1 - 0L
-
14/03/2023Coquimbo Unido0 - 3Cobresal0 - 0L
-
13/08/2022Coquimbo Unido3 - 1Cobresal1 - 0W
-
20/03/2022Cobresal2 - 1Coquimbo Unido0 - 1L
-
05/02/2021Coquimbo Unido0 - 1Cobresal0 - 0L
-
14/10/2020Cobresal0 - 1Coquimbo Unido0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Chile | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Cobresal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coquimbo Unido (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Coquimbo Unido (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coquimbo Unido và Cobresal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 28 | 18 | 7 | 3 | 48 | 22 | 26 | 61 | T T T B T T |
2 | Colo Colo | 27 | 19 | 3 | 5 | 42 | 18 | 24 | 60 | T T T T T T |
3 | Univ Catolica | 28 | 13 | 6 | 9 | 41 | 30 | 11 | 45 | H T B B T B |
4 | Union Espanola | 27 | 12 | 6 | 9 | 49 | 40 | 9 | 42 | B B T B T T |
5 | Municipal Iquique | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 44 | 3 | 42 | T H T B T B |
6 | Palestino | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 28 | 11 | 40 | H H B T B T |
7 | Nublense | 28 | 11 | 7 | 10 | 39 | 29 | 10 | 40 | H T T B T T |
8 | Everton CD | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 37 | 3 | 38 | T T H T B B |
9 | Coquimbo Unido | 27 | 10 | 8 | 9 | 33 | 33 | 0 | 38 | B B H H B B |
10 | Audax Italiano | 27 | 9 | 4 | 14 | 32 | 34 | -2 | 31 | B B T T T B |
11 | O.Higgins | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 47 | -14 | 31 | B H T B B B |
12 | Cobresal | 27 | 7 | 9 | 11 | 39 | 45 | -6 | 30 | T H B B B T |
13 | Union La Calera | 27 | 8 | 6 | 13 | 26 | 38 | -12 | 30 | H T T B T B |
14 | Huachipato | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 43 | -18 | 28 | T B B T B B |
15 | Cobreloa | 27 | 8 | 3 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | T B B B B T |
16 | CD Copiapo S.A. | 27 | 7 | 2 | 18 | 35 | 51 | -16 | 23 | B H B B T B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: