Đối đầu Universidad de Chile vs Cobreloa, 06h00 ngày 24/8
Kết quả Universidad de Chile vs Cobreloa
Đối đầu Universidad de Chile vs Cobreloa
Phong độ Universidad de Chile gần đây
Phong độ Cobreloa gần đây
VĐQG Chile 2024: Universidad de Chile vs Cobreloa
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs Cobreloa trước đây
-
01/04/2024Cobreloa1 - 3Universidad de Chile0 - 1W
-
12/04/2015Universidad de Chile4 - 0Cobreloa2 - 0W
-
09/11/2014Cobreloa0 - 4Universidad de Chile0 - 1W
-
28/04/2014Universidad de Chile0 - 4Cobreloa0 - 3L
-
09/12/2013Cobreloa2 - 2Universidad de Chile0 - 0D
-
31/03/2013Universidad de Chile1 - 1Cobreloa0 - 0D
-
15/07/2018Cobreloa2 - 3Universidad de Chile0 - 0W
-
08/07/2018Universidad de Chile2 - 1Cobreloa1 - 0W
-
22/10/2015Universidad de Chile3 - 0Cobreloa3 - 0W
-
16/10/2015Cobreloa0 - 2Universidad de Chile0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Universidad de Chile vs Cobreloa
- Thống kê lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs Cobreloa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs Cobreloa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs Cobreloa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universidad de Chile (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Universidad de Chile (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universidad de Chile thắng
Bại: là số trận Universidad de Chile thua
Thắng: là số trận Universidad de Chile thắng
Bại: là số trận Universidad de Chile thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universidad de Chile và Cobreloa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 20 | 11 | 7 | 2 | 35 | 17 | 18 | 40 | T H B T H T |
2 | Colo Colo | 19 | 11 | 3 | 5 | 30 | 15 | 15 | 36 | T B T T H T |
3 | Univ Catolica | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 19 | 8 | 35 | B T T H H B |
4 | Coquimbo Unido | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 35 | H T B H B B |
5 | Union Espanola | 20 | 9 | 5 | 6 | 39 | 31 | 8 | 32 | B T H H T H |
6 | Municipal Iquique | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 33 | 3 | 32 | B T H H T B |
7 | Palestino | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 22 | 6 | 29 | H B B H T B |
8 | Everton CD | 20 | 7 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 28 | B T H H H H |
9 | Nublense | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 24 | 6 | 26 | B B T T H H |
10 | Cobresal | 20 | 5 | 8 | 7 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T H T |
11 | O.Higgins | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 36 | -10 | 23 | T T B H B B |
12 | Audax Italiano | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 27 | -4 | 21 | B B T B H T |
13 | Huachipato | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | T B H B H T |
14 | Cobreloa | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 45 | -23 | 21 | B H T B T B |
15 | Union La Calera | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | T B T H B T |
16 | CD Copiapo S.A. | 20 | 6 | 0 | 14 | 23 | 32 | -9 | 18 | T B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: