Đối đầu O.Higgins vs Cobreloa, 22h00 ngày 10/11
Kết quả O.Higgins vs Cobreloa
Đối đầu O.Higgins vs Cobreloa
Phong độ O.Higgins gần đây
Phong độ Cobreloa gần đây
VĐQG Chile 2024: O.Higgins vs Cobreloa
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu O.Higgins vs Cobreloa trước đây
-
01/06/2024Cobreloa0 - 4O.Higgins0 - 2W
-
06/02/2015Cobreloa0 - 0O.Higgins0 - 0D
-
17/08/2014O.Higgins4 - 1Cobreloa3 - 1W
-
05/04/2014Cobreloa2 - 1O.Higgins1 - 0L
-
09/11/2013O.Higgins1 - 0Cobreloa0 - 0W
-
24/01/2013O.Higgins1 - 1Cobreloa0 - 0D
-
27/06/2021Cobreloa2 - 1O.Higgins0 - 1L
-
24/06/2021O.Higgins1 - 0Cobreloa1 - 0W
-
25/01/2013O.Higgins2 - 2Cobreloa0 - 1D
-
21/01/2013Cobreloa2 - 1O.Higgins2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu O.Higgins vs Cobreloa
- Thống kê lịch sử đối đầu O.Higgins vs Cobreloa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu O.Higgins vs Cobreloa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu O.Higgins vs Cobreloa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
O.Higgins (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
O.Higgins (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận O.Higgins thắng
Bại: là số trận O.Higgins thua
Thắng: là số trận O.Higgins thắng
Bại: là số trận O.Higgins thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội O.Higgins và Cobreloa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: