Đối đầu CD Copiapo S.A. vs Palestino, 01h00 ngày 30/9
Kết quả CD Copiapo S.A. vs Palestino
Đối đầu CD Copiapo S.A. vs Palestino
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
Phong độ Palestino gần đây
VĐQG Chile 2024: CD Copiapo S.A. vs Palestino
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Palestino trước đây
-
04/05/2024Palestino3 - 1CD Copiapo S.A.3 - 1L
-
31/07/2023Palestino2 - 0CD Copiapo S.A.0 - 0L
-
11/02/2023CD Copiapo S.A.1 - 3Palestino1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CD Copiapo S.A. vs Palestino
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Palestino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Palestino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Palestino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Copiapo S.A. (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
CD Copiapo S.A. (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Copiapo S.A. thắng
Bại: là số trận CD Copiapo S.A. thua
Thắng: là số trận CD Copiapo S.A. thắng
Bại: là số trận CD Copiapo S.A. thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Copiapo S.A. và Palestino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 25 | 16 | 7 | 2 | 45 | 18 | 27 | 55 | T T T T T T |
2 | Colo Colo | 22 | 14 | 3 | 5 | 34 | 16 | 18 | 45 | T H T T T T |
3 | Univ Catolica | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 25 | 13 | 42 | H B T B H T |
4 | Municipal Iquique | 25 | 11 | 6 | 8 | 44 | 42 | 2 | 39 | B B T H T B |
5 | Coquimbo Unido | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 28 | 3 | 38 | B H B B H H |
6 | Palestino | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 26 | 10 | 37 | B T H H B T |
7 | Union Espanola | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 39 | 5 | 36 | T H B B T B |
8 | Everton CD | 24 | 9 | 8 | 7 | 37 | 34 | 3 | 35 | H H B T T H |
9 | Nublense | 25 | 9 | 7 | 9 | 34 | 27 | 7 | 34 | H H B H T T |
10 | O.Higgins | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 31 | B T H B H T |
11 | Audax Italiano | 25 | 8 | 4 | 13 | 29 | 32 | -3 | 28 | T H B B T T |
12 | Cobresal | 25 | 6 | 9 | 10 | 37 | 42 | -5 | 27 | T B T H B B |
13 | Huachipato | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 25 | T B H T B B |
14 | Union La Calera | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B T H H T |
15 | Cobreloa | 25 | 7 | 3 | 15 | 23 | 53 | -30 | 24 | B B T B B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 25 | 6 | 2 | 17 | 32 | 46 | -14 | 20 | B H B H B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: