Đối đầu CD Copiapo S.A. vs Huachipato, 02h00 ngày 18/8
Kết quả CD Copiapo S.A. vs Huachipato
Đối đầu CD Copiapo S.A. vs Huachipato
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
VĐQG Chile 2024: CD Copiapo S.A. vs Huachipato
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Huachipato trước đây
-
17/03/2024Huachipato2 - 1CD Copiapo S.A.2 - 1L
-
01/10/2023Huachipato1 - 0CD Copiapo S.A.1 - 0L
-
16/04/2023CD Copiapo S.A.1 - 1Huachipato1 - 1D
-
27/01/2022Huachipato1 - 0CD Copiapo S.A.0 - 0L
-
23/01/2022CD Copiapo S.A.2 - 3Huachipato1 - 2L
-
02/07/2018Huachipato1 - 1CD Copiapo S.A.1 - 1D
-
24/06/2018CD Copiapo S.A.1 - 2Huachipato0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu CD Copiapo S.A. vs Huachipato
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Huachipato: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Huachipato: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Chile | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Huachipato: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Copiapo S.A. (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
CD Copiapo S.A. (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Copiapo S.A. thắng
Bại: là số trận CD Copiapo S.A. thua
Thắng: là số trận CD Copiapo S.A. thắng
Bại: là số trận CD Copiapo S.A. thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Copiapo S.A. và Huachipato trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T H B T H |
2 | Univ Catolica | 19 | 10 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 35 | T B T T H H |
3 | Coquimbo Unido | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 35 | T H T B H B |
4 | Colo Colo | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 15 | 13 | 33 | T T B T T H |
5 | Municipal Iquique | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 31 | 4 | 32 | B B T H H T |
6 | Palestino | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 29 | T H B B H T |
7 | Union Espanola | 19 | 8 | 5 | 6 | 36 | 31 | 5 | 29 | T B B T H H |
8 | Everton CD | 19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 27 | B B T H H H |
9 | Nublense | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T B B T T |
10 | O.Higgins | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 32 | -6 | 23 | H T T B H B |
11 | Cobreloa | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 42 | -20 | 21 | B B H T B T |
12 | Cobresal | 19 | 4 | 8 | 7 | 30 | 33 | -3 | 20 | H T H B T H |
13 | Audax Italiano | 19 | 5 | 3 | 11 | 21 | 26 | -5 | 18 | B B B T B H |
14 | CD Copiapo S.A. | 19 | 6 | 0 | 13 | 23 | 30 | -7 | 18 | T T B T B B |
15 | Huachipato | 18 | 4 | 6 | 8 | 13 | 25 | -12 | 18 | B T B H B H |
16 | Union La Calera | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 30 | -14 | 16 | B T B T H B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: