Đối đầu Colo Colo vs Audax Italiano, 06h00 ngày 07/10
Kết quả Colo Colo vs Audax Italiano
Đối đầu Colo Colo vs Audax Italiano
Phong độ Colo Colo gần đây
Phong độ Audax Italiano gần đây
VĐQG Chile 2024: Colo Colo vs Audax Italiano
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/10/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colo Colo vs Audax Italiano trước đây
-
13/05/2024Audax Italiano1 - 4Colo Colo1 - 3W
-
27/11/2023Audax Italiano0 - 1Colo Colo0 - 1W
-
10/05/2023Colo Colo2 - 1Audax Italiano2 - 0W
-
17/07/2022Audax Italiano1 - 2Colo Colo0 - 0W
-
20/02/2022Colo Colo1 - 1Audax Italiano1 - 0D
-
29/10/2021Audax Italiano2 - 0Colo Colo0 - 0L
-
25/07/2021Colo Colo1 - 1Audax Italiano0 - 0D
-
20/11/2020Colo Colo1 - 0Audax Italiano0 - 0W
-
10/02/2020Audax Italiano2 - 1Colo Colo2 - 0L
-
30/09/2019Audax Italiano2 - 4Colo Colo1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Colo Colo vs Audax Italiano
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Audax Italiano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Audax Italiano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Audax Italiano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colo Colo (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Colo Colo (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colo Colo thắng
Bại: là số trận Colo Colo thua
Thắng: là số trận Colo Colo thắng
Bại: là số trận Colo Colo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colo Colo và Audax Italiano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 26 | 16 | 7 | 3 | 45 | 21 | 24 | 55 | T T T T B T |
2 | Colo Colo | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 16 | 21 | 51 | T T T T T T |
3 | Univ Catolica | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 28 | 10 | 42 | T B H T B B |
4 | Municipal Iquique | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 44 | 3 | 42 | T H T B T B |
5 | Union Espanola | 26 | 11 | 6 | 9 | 46 | 39 | 7 | 39 | H B B T B T |
6 | Everton CD | 26 | 10 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | B T T H T B |
7 | Coquimbo Unido | 26 | 10 | 8 | 8 | 33 | 31 | 2 | 38 | H B B H H B |
8 | Palestino | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 37 | T H H B T B |
9 | Nublense | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H T T B T |
10 | Audax Italiano | 26 | 9 | 4 | 13 | 31 | 32 | -1 | 31 | H B B T T T |
11 | O.Higgins | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 42 | -10 | 31 | T H B H T B |
12 | Cobresal | 27 | 7 | 9 | 11 | 39 | 45 | -6 | 30 | T H B B B T |
13 | Huachipato | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 28 | B H T B B T |
14 | Union La Calera | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | T H H T T B |
15 | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 55 | -32 | 24 | B T B B B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 47 | -13 | 23 | H B H B B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: