Kết quả Universidad de Concepcion vs Deportes La Serena, 06h00 ngày 20/08
Kết quả Universidad de Concepcion vs Deportes La Serena
Đối đầu Universidad de Concepcion vs Deportes La Serena
Phong độ Universidad de Concepcion gần đây
Phong độ Deportes La Serena gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/08/202406:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.86O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.50X
2.882
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universidad de Concepcion vs Deportes La Serena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 22
-
Universidad de Concepcion vs Deportes La Serena: Diễn biến chính
-
27'Henry Sanhueza0-0
-
28'Javier Saldías0-0
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Universidad de Concepcion vs Deportes La Serena: Số liệu thống kê
-
Universidad de ConcepcionDeportes La Serena
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
69Pha tấn công61
-
-
50Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 30 | 21 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 70 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Rangers Talca | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 50 | H T H B H H |
4 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
5 | Deportes Recoleta | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 35 | 3 | 40 | B B H H T H |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Universidad de Concepcion | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 40 | B B B T H T |
10 | Santiago Wanderers | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T H H T B |
11 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
12 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
13 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
14 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
15 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 25 | H B T H T B |
16 | Barnechea | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 39 | 12 | 5 | H B B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation