Kết quả Union San Felipe vs Universidad de Concepcion, 01h00 ngày 16/09
Kết quả Union San Felipe vs Universidad de Concepcion
Đối đầu Union San Felipe vs Universidad de Concepcion
Phong độ Union San Felipe gần đây
Phong độ Universidad de Concepcion gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202401:00
-
Union San Felipe 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.04O 2.25
0.73U 2.25
0.921
2.38X
3.132
2.63Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1
0.99U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union San Felipe vs Universidad de Concepcion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 26
-
Union San Felipe vs Universidad de Concepcion: Diễn biến chính
-
20'0-0Braian Aleman
-
49'Yair Emanuel Marin0-0
-
57'Matias Sandoval1-0
-
76'1-0Javier Saldías
-
84'1-0Renato Cordero
-
85'1-0Ignacio Jose Herrera Fernandez
-
88'1-0Esteban Flores
-
90'Facundo Monteseirin1-0
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Union San Felipe vs Universidad de Concepcion: Số liệu thống kê
-
Union San FelipeUniversidad de Concepcion
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
26Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
18Sút ra ngoài9
-
-
96Pha tấn công95
-
-
75Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 30 | 21 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 70 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Rangers Talca | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 50 | H T H B H H |
4 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
5 | Deportes Recoleta | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 35 | 3 | 40 | B B H H T H |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Universidad de Concepcion | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 40 | B B B T H T |
10 | Santiago Wanderers | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T H H T B |
11 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
12 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
13 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
14 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
15 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 25 | H B T H T B |
16 | Barnechea | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 39 | 12 | 5 | H B B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation