Kết quả San Luis Quillota vs San Marcos de Arica, 03h30 ngày 14/10
Kết quả San Luis Quillota vs San Marcos de Arica
Đối đầu San Luis Quillota vs San Marcos de Arica
Phong độ San Luis Quillota gần đây
Phong độ San Marcos de Arica gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202403:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.86O 2.25
0.98U 2.25
0.841
2.50X
3.402
2.40Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Luis Quillota vs San Marcos de Arica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 29
-
San Luis Quillota vs San Marcos de Arica: Diễn biến chính
-
1'Martin Garnerone0-0
-
3'Martin Garnerone1-0
-
26'1-1Cristobal Caceres
-
28'Fabian Alejandro Carmona Fredes1-1
-
45'1-1Felipe Baez
-
68'1-1Gustavo Guerreno
-
68'Fabrizio Tomarelli1-1
-
90'1-1Bairon Monroy
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
San Luis Quillota vs San Marcos de Arica: Số liệu thống kê
-
San Luis QuillotaSan Marcos de Arica
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
102Pha tấn công94
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 30 | 21 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 70 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Rangers Talca | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 50 | H T H B H H |
4 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
5 | Deportes Recoleta | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 35 | 3 | 40 | B B H H T H |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Universidad de Concepcion | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 40 | B B B T H T |
10 | Santiago Wanderers | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T H H T B |
11 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
12 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
13 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
14 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
15 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 25 | H B T H T B |
16 | Barnechea | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 39 | 12 | 5 | H B B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation