Kết quả Rangers Talca vs Deportes Temuco, 22h59 ngày 10/08
Kết quả Rangers Talca vs Deportes Temuco
Đối đầu Rangers Talca vs Deportes Temuco
Phong độ Rangers Talca gần đây
Phong độ Deportes Temuco gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202422:59
-
Rangers Talca 11Deportes Temuco 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2.25
0.97U 2.25
0.851
1.83X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rangers Talca vs Deportes Temuco
-
Sân vận động: Estadio Fiscal de Talca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 21
-
Rangers Talca vs Deportes Temuco: Diễn biến chính
-
18'0-0Julio Castro Gutierrez
-
34'Franco Bellocq0-0
-
47'Gustavo Gotti1-0
-
72'1-0Damian Gonzalez
-
76'1-0Matias Abisab
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Rangers Talca vs Deportes Temuco: Số liệu thống kê
-
Rangers TalcaDeportes Temuco
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 29 | 20 | 7 | 2 | 39 | 15 | 24 | 67 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Barnechea | 27 | 14 | 8 | 5 | 51 | 30 | 21 | 50 | H B B T H T |
4 | Rangers Talca | 29 | 13 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 47 | H T H B H H |
5 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Santiago Wanderers | 29 | 9 | 11 | 9 | 45 | 36 | 9 | 38 | H H T H H T |
10 | Deportes Recoleta | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 37 | B B H H T H |
11 | Universidad de Concepcion | 29 | 10 | 7 | 12 | 30 | 39 | -9 | 37 | T B B B T H |
12 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
13 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 34 | H B T H T B |
14 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
15 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
16 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation