Kết quả Deportes Limache vs Rangers Talca, 06h00 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Chile 2024 » vòng

  • Deportes Limache vs Rangers Talca: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Sebastian Acuna
  • 34'
    Daniel Castro goal 
    1-0
  • BXH Hạng 2 Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Deportes Limache vs Rangers Talca: Số liệu thống kê

  • Deportes Limache
    Rangers Talca
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 39
    Pha tấn công
    30
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Deportes La Serena 30 21 7 2 42 15 27 70 T H T H H T
2 CD Magallanes 30 15 7 8 46 29 17 52 T H H T H T
3 Rangers Talca 30 14 8 8 42 32 10 50 H T H B H H
4 CSD Antofagasta 30 11 10 9 43 36 7 43 T T T B B T
5 Deportes Recoleta 30 11 7 12 38 35 3 40 B B H H T H
6 Santiago Morning 30 11 7 12 35 35 0 40 T B H H B T
7 Deportes Limache 30 11 7 12 42 43 -1 40 B B H T B B
8 Deportes Santa Cruz 30 11 7 12 43 47 -4 40 B T H H T B
9 Universidad de Concepcion 30 11 7 12 33 39 -6 40 B B B T H T
10 Santiago Wanderers 30 9 11 10 45 39 6 38 H T H H T B
11 San Marcos de Arica 30 9 8 13 32 35 -3 35 H H B B H B
12 Deportes Temuco 30 9 6 15 30 37 -7 33 H B T B B B
13 San Luis Quillota 30 7 7 16 29 58 -29 28 H T B H H B
14 Union San Felipe 30 6 8 16 27 47 -20 26 H T T H H T
15 Curico Unido 30 9 7 14 29 41 -12 25 H B T H T B
16 Barnechea 30 14 8 8 51 39 12 5 H B B T H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation