Kết quả Deportes La Serena vs Deportes Temuco, 01h00 ngày 20/10
Kết quả Deportes La Serena vs Deportes Temuco
Đối đầu Deportes La Serena vs Deportes Temuco
Phong độ Deportes La Serena gần đây
Phong độ Deportes Temuco gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202401:00
-
Deportes Temuco 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.93O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.50X
3.752
6.00Hiệp 1O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportes La Serena vs Deportes Temuco
-
Sân vận động: Poltada Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 30
-
Deportes La Serena vs Deportes Temuco: Diễn biến chính
-
40'0-1Luis Miguel Acevedo Tabarez
-
43'Sebastián Molina0-1
-
49'Lionel Altamirano1-1
-
60'1-1Vincente Concha
-
61'Ethan Espinoza2-1
-
64'2-2Byron Bustamante
-
65'2-2Franco Ignacio Cortes Aguirre
-
82'Alvaro Delgado2-2
-
86'2-2Julio Velasquez
-
90'Lionel Altamirano3-2
-
90'Juan Figueroa4-2
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Deportes La Serena vs Deportes Temuco: Số liệu thống kê
-
Deportes La SerenaDeportes Temuco
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
123Pha tấn công140
-
-
68Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 29 | 20 | 7 | 2 | 39 | 15 | 24 | 67 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Barnechea | 27 | 14 | 8 | 5 | 51 | 30 | 21 | 50 | H B B T H T |
4 | Rangers Talca | 29 | 13 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 47 | H T H B H H |
5 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Santiago Wanderers | 29 | 9 | 11 | 9 | 45 | 36 | 9 | 38 | H H T H H T |
10 | Deportes Recoleta | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 37 | B B H H T H |
11 | Universidad de Concepcion | 29 | 10 | 7 | 12 | 30 | 39 | -9 | 37 | T B B B T H |
12 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
13 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 34 | H B T H T B |
14 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
15 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
16 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation