Kết quả Universidad de Chile vs Palestino, 03h30 ngày 16/09
Kết quả Universidad de Chile vs Palestino
Đối đầu Universidad de Chile vs Palestino
Phong độ Universidad de Chile gần đây
Phong độ Palestino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202403:30
-
Palestino 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.96O 2.5
0.94U 2.5
0.921
1.67X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universidad de Chile vs Palestino
-
Sân vận động: Estadio Nacional Julio Martinez Pradanos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 24
-
Universidad de Chile vs Palestino: Diễn biến chính
-
16'0-0Michael Fuentes
-
26'0-0Pablo Agustin Palacio
-
45'0-0Nicolas Linares
-
45'Israel Poblete0-0
-
46'Lucas Assad
Israel Poblete0-0 -
46'Matias Sepulveda
Antonio Alejandro Diaz Campos0-0 -
66'Maximiliano Gabriel Guerrero Pena0-0
-
69'Nicolas Guerra
Fabricio Formiliano0-0 -
74'0-0Matias Alejandro Jimenez Azocar
Pablo Agustin Palacio -
75'0-0Francisco Tomas Montes Romero
-
80'0-0Junior Marabel
Gonzalo Sosa -
80'0-0Felipe Chamorro
Joe Axel Abrigo Navarro -
90'0-0Nicolas Meza
Francisco Tomas Montes Romero -
90'Leandro Miguel Fernandez (Assist:Cristian Palacios)1-0
-
90'Federico Mateos
Marcelo Alfonso Diaz Rojas1-0 -
90'Leandro Miguel Fernandez1-0
-
Universidad de Chile vs Palestino: Đội hình chính và dự bị
-
Universidad de Chile3-3-2-225Gabriel Castellon22Matias Ezequiel Zaldivia2Franco Calderon26Fabricio Formiliano24Antonio Alejandro Diaz Campos21Marcelo Alfonso Diaz Rojas7Maximiliano Gabriel Guerrero Pena29Carlos Mariano Aranguiz Sandoval8Israel Poblete9Leandro Miguel Fernandez30Cristian Palacios18Michael Fuentes9Gonzalo Sosa24Pablo Agustin Palacio14Joe Axel Abrigo Navarro5Nicolas Linares15Francisco Tomas Montes Romero3Benjamin Rojas17Ivan Roman13Cristian Fernando Suarez Figueroa28Dilan Patricio Zuniga Valenzuela1Cesar Rigamonti
- Đội hình dự bị
-
10Lucas Assad4Jose Ignacio Castro Mena11Nicolas Guerra20Federico Mateos5Pedro Ojeda16Matias Sepulveda1Cristopher Toselli RiosJose Bizama 16Felipe Chamorro 22Dixon Contreras 26Ian Alex Garguez Gomez 29Matias Alejandro Jimenez Azocar 32Junior Marabel 27Nicolas Meza 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoPablo Sanchez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Universidad de Chile vs Palestino: Số liệu thống kê
-
Universidad de ChilePalestino
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt15
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
573Số đường chuyền246
-
-
84%Chuyền chính xác60%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn5
-
-
22Ném biên11
-
-
2Thử thách6
-
-
18Long pass23
-
-
119Pha tấn công76
-
-
62Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation