Kết quả Palestino vs Municipal Iquique, 01h00 ngày 25/09
Kết quả Palestino vs Municipal Iquique
Đối đầu Palestino vs Municipal Iquique
Phong độ Palestino gần đây
Phong độ Municipal Iquique gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202401:00
-
Palestino 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.87O 2.5
0.67U 2.5
1.101
1.95X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palestino vs Municipal Iquique
-
Sân vận động: City pool Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 25
-
Palestino vs Municipal Iquique: Diễn biến chính
-
10'Ivan Roman Penalty awarded0-0
-
14'Gonzalo Sosa1-0
-
36'Gonzalo Sosa2-0
-
45'2-0Enzo Hoyos
-
45'Ariel Martinez2-0
-
46'2-0Diego Fernandez Gonzalez
Enzo Hoyos -
46'2-0Hans Francisco Salinas
Alonso Lopez -
46'2-0Ruben Ignacio Farfan Arancibia
Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda -
60'Juan Fernando Garro
Michael Fuentes2-0 -
60'Michael Fuentes2-0
-
66'2-0Luis Ignacio Casanova Sandoval
-
70'2-0Lazaro Romero
Bryan Andres Carvallo Utreras -
73'Nicolas Meza
Ariel Martinez2-0 -
75'Pablo Agustin Palacio2-0
-
77'2-0Agustin Nadruz
-
79'2-0Diego Fernandez Gonzalez
-
82'Felipe Chamorro
Joe Axel Abrigo Navarro2-0 -
82'Junior Marabel
Gonzalo Sosa2-0 -
85'2-0Cesar Gonzalez,MAGICO
-
Palestino vs Municipal Iquique: Đội hình chính và dự bị
-
Palestino4-3-31Cesar Rigamonti28Dilan Patricio Zuniga Valenzuela13Cristian Fernando Suarez Figueroa17Ivan Roman3Benjamin Rojas14Joe Axel Abrigo Navarro5Nicolas Linares23Ariel Martinez18Michael Fuentes9Gonzalo Sosa24Pablo Agustin Palacio11Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda8Steffan Pino Briceno17Cesar Gonzalez,MAGICO22Bryan Andres Carvallo Utreras5Agustin Nadruz32Enzo Hoyos20Diego Felipe Andres Orellana Medina30Matias Javier Blazquez Lavin16Alonso Lopez6Luis Ignacio Casanova Sandoval12Daniel Castillo
- Đội hình dự bị
-
16Jose Bizama22Felipe Chamorro26Dixon Contreras29Ian Alex Garguez Gomez20Juan Fernando Garro27Junior Marabel6Nicolas MezaRuben Ignacio Farfan Arancibia 14Diego Fernandez Gonzalez 21Iam Gonzalez 31Joaquin Moya 7Lazaro Romero 9Hans Francisco Salinas 18Daniel Sappa 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo SanchezJaime Vera
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Palestino vs Municipal Iquique: Số liệu thống kê
-
PalestinoMunicipal Iquique
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
0Cản sút3
-
-
16Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
272Số đường chuyền350
-
-
62%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị4
-
-
7Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn5
-
-
25Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
2Thử thách6
-
-
36Long pass40
-
-
54Pha tấn công103
-
-
35Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation