Kết quả Palestino vs Coquimbo Unido, 22h30 ngày 06/10
Kết quả Palestino vs Coquimbo Unido
Đối đầu Palestino vs Coquimbo Unido
Phong độ Palestino gần đây
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202422:30
-
Palestino 32Coquimbo Unido 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.05O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.00X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palestino vs Coquimbo Unido
-
Sân vận động: City pool Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 27
-
Palestino vs Coquimbo Unido: Diễn biến chính
-
29'Junior Marabel
Gonzalo Sosa0-0 -
34'Joe Axel Abrigo Navarro0-0
-
45'0-0Sebastian Cabrera
-
46'Jonathan Benítez
Bryan Paul Carrasco Santos0-0 -
48'Joe Axel Abrigo Navarro1-0
-
49'1-0Bruno Cabrera
-
55'1-0Manuel Elias Fernandez Guzman
-
55'Dilan Patricio Zuniga Valenzuela1-0
-
57'Jonathan Benítez1-0
-
60'1-0Jonatan Jesus Bauman
Juan Manuel Vazquez -
60'1-0Cristopher Barrera
Matias Alvarado -
62'Ariel Martinez
Nicolas Linares1-0 -
72'Felipe Chamorro
Joe Axel Abrigo Navarro1-0 -
72'Pablo Agustin Palacio
Juan Fernando Garro1-0 -
72'1-0Jorge Henriquez
Benjamin Chandia -
77'1-0Jorge Henriquez
-
81'1-0Ignacio Jara
Alejandro Maximiliano Camargo -
81'1-0Juan Francisco Cornejo Palma
Sebastian Cabrera -
90'Ariel Martinez2-0
-
90'2-0Juan Francisco Cornejo Palma
-
90'Junior Marabel Penalty awarded2-0
-
Palestino vs Coquimbo Unido: Đội hình chính và dự bị
-
Palestino4-2-3-11Cesar Rigamonti28Dilan Patricio Zuniga Valenzuela13Cristian Fernando Suarez Figueroa17Ivan Roman29Ian Alex Garguez Gomez10Misael Davila Carvajal5Nicolas Linares20Juan Fernando Garro14Joe Axel Abrigo Navarro7Bryan Paul Carrasco Santos9Gonzalo Sosa11Alejandro Azocar24Matias Alvarado10Juan Manuel Vazquez30Benjamin Chandia8Alejandro Maximiliano Camargo6Dylan Glaby2Bruno Cabrera3Manuel Elias Fernandez Guzman27Salvador Sanchez28Sebastian Cabrera13Diego Sanchez Carvajal
- Đội hình dự bị
-
11Jonathan Benítez16Jose Bizama22Felipe Chamorro26Dixon Contreras27Junior Marabel23Ariel Martinez24Pablo Agustin PalacioCristopher Barrera 26Jonatan Jesus Bauman 17Juan Francisco Cornejo Palma 16Jorge Henriquez 20Elvis Hernandez 4Ignacio Jara 18Miguel Angel Pinto Jerez 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo SanchezFernando Diaz
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Palestino vs Coquimbo Unido: Số liệu thống kê
-
PalestinoCoquimbo Unido
-
2Phạt góc2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
17Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
319Số đường chuyền322
-
-
63%Chuyền chính xác66%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn4
-
-
16Ném biên23
-
-
4Thử thách3
-
-
28Long pass29
-
-
78Pha tấn công95
-
-
32Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation